日常 生活 ベトナム語 フレーズ お茶 コーヒー
日常 生活 ベトナム語 フレーズ お茶 コーヒー を勉強しましょう!
bắt đầu buổi sáng với một tách cà phê
1杯のコーヒーで朝を始める
pha cà phê
コーヒーをいれる
đun sôi nước
お湯をわかす
làm nóng cốc với nước nóng
カップにお湯を入れて予め温める
gập góc giấy lọc
フィルターの端を折る
sử dụng giấy lọc không chất tẩy trắng
無漂白のフィルターを使う
đặt giấy lọc vào khay phin lọc
ペーパーフィルターをドリッパーにセットする
cho ba thìa bột vào bộ lọc
計量スプーン3杯分の粉をフィルターに入れる
pha năm tách cà phê bằng máy pha cà phê
コーヒーメーカーで5杯分のコーヒーをいれる
pha cà phê hòa tan với nước nóng
インスタントコーヒーをお湯で溶かす
pha cà phê bằng bình lọc
ハンドドリップでコーヒーをいれる
rót cà phê vào cốc
コーヒーをカップに注ぐ
rót cà phê đá vào ly
グラスにアイスコーヒーを注ぐ
cho chút đường vào cà phê
コーヒーに砂糖を入れる
cho hai thìa đường vào cốc cà phê
コーヒーに砂糖を2杯入れる
dùn kẹp, gắp viên đường
角砂糖をトングでつまむ
cho thêm đường và kem vào cà phê
コーヒーに砂糖とミルクを加える
khuấy cà phê
コーヒーをかき混ぜる
uống cà phê đen
コーヒーをブラックで飲む
uống cà phê không có cafein
カフェインレスコーヒーを飲む
uống năm tách cà phê trở lên mỗi ngày
1日に5杯以上コーヒーを飲む
xay hạt cà phê
豆を挽く
sử dụng máy xay cà phê bằng tay
手回しのコーヒーミルを使う
mua hạt cà phê và xay chúng mỗi khi pha
豆を買ってそのつど挽いていれる
mua cà phê xay sẵn
挽いてあるコーヒーを買う
mua cà phê nghiền mịn
細挽きのコーヒーを買う
sử dụng cà phê xay thô
粗挽きのコーヒーを買う
mua đậu mới rang
焙煎したての豆を買う
Các loại cà phê
コーヒーの種類
nước Brazil
ブラジル
nước Cô lôm bia
コロンビア
Mochaa
チカ
Kilimanjaro
キリマンジャロ
man đê lin
マンデリン
Toraja
トラジャ
cà phê nóng
ホットコーヒー
cà phê đá
アイスコーヒー
cà phê đen không đường
ブラックコーヒー
cà phê hòa tan
インスタントコーヒー
cà phê thường
レギュラーコーヒー
cà phê phin
ドリップコーヒー
cà phê pha
ブレンドコーヒー
cà phê nhẹ
アメリカン
cà phê espresso
エスプレッソ
cà phê sữa
カフェオレ
cà phê latte
カフェラテ
cà phê cappuccino
カプチーノ
Hội chợ thương mại cà phê
フェアトレードコーヒー
hạt rang đậm
深いりの豆
hạt rang cháy
浅いりの豆
sử dụng hạt tươi
新鮮な豆を使う
Uống cà phê là tôi không ngủ được
コーヒーを飲むと眠れない
hạn chế uống cà phê vào buổi tối
夜はコーヒーを控える
không giỏi uống cà phê mạnh
濃いコーヒーは苦手だ
Thích cà phê nhẹ
薄いコーヒーが好きだ
là người thích cà phê
コーヒー党だ
pha trà
紅茶をいれる
làm ấm ấm trà
ティーポットを温める
cho hai muỗng cà phê lá trà vào ấm
茶葉を茶さじに2杯ポットに入れる
uống trà nguyên chất
紅茶をストレートで飲む
uống trà chanh
レモンティーを飲む
uống trà sữa
ミルクティーにする
pha trà bằng túi trà
ティーバッグで紅茶をいれる
lấy túi trà ra khỏi bọc
ティーバッグを袋から出す
ngâm một túi trà vào nước nóng trong 2 phút
ティーバッグをお湯に2分浸す
bỏ túi trà ra khỏi cốc
カップからティーバッグを取り出す
lấy túi trà ra
ティーバッグを引き上げる
lọc trà
茶漉しを通す
để trà nguội bớt
紅茶を冷ます
thổi để trà nguội bớt
ふうふう吹いて紅茶を冷ます
pha trà xanh bằng ấm trà
急須で日本茶をいれる
cho lá trà vào trong ấm
茶葉を急須に入れる
hạ nhiệt nước sôi đến nhiệt độ thích hợp
熱湯を適温に冷ます
đổ nước nóng vào ấm trà
急須にお湯を注ぐ
lắc ấm trà
急須を揺する
đổ ấm trà đến giọt cuối cùng
最後の一滴まで注ぐ
Các loại hồng trà 紅茶の種類
trà Darjeeling
ダージリン
trà Assam
アッサム
trà Ceylon
セイロン
trà hương vị
フレーバーティー
trà Earl Grey
アールグレー
trà sáng kiểu Anh
イングリッシュブレックファストティー
trà sữa
ミルクティー
trà chanh
レモンティー
trà đá
アイスティー
bộ lọc
フィルター
bộ nhỏ giọt, phin lọc
ドリッパー
Máy pha cà phê
サーバー
hộp đựng trà
キャニスター
máy pha cà phê
コーヒーメーカー
Pha cà phê syphon
サイフォン
máy pha cà phê espresso
エスプレッソマシーン
cối xay
ミル
muỗng đo
計量スプーン
cốc và đĩa
カップと受け皿
thìa trà
ティースプーン
ấm trà
ティーポット
ấm ủ trà
ティーコージー
ấm trà
急須
đồ lọc trà
茶こし
hộp trà
茶筒
đĩa để dưới tách trà
茶たく
chổi đánh trà
茶せん
muỗng trà
茶しゃく
hộp bột trà
なつめ
nồi sắt
釜
đặt một cái đĩa dưới cốc
湯飲みの下に茶たくを敷く
trà này có vị đắng
このお茶は渋い
uống trà sau mỗi bữa ăn
毎食後にお茶を飲む
trà của tôi đã nguội
お茶が冷めてしまった
pha trà thảo dược
ハーブティーを入れる
pha trà với bột trà xanh
お茶を点てる
học bài trà đạo
茶道を習う
đổ nước
お湯を捨てる
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ お茶 コーヒー です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください