よくあるベトナム人の男性の名前と読み方

よくあるベトナム人の男性の名前と読み方

ベトナム人の名前は日本人と違ってそんなに多くありません。次のリストは よくあるベトナム人の男性の名前と読み方 で、このリストをだいたい分かったら、ほとんどのベトナム人の苗字や名前を読むことができるようになります。

よくあるベトナム人の男性の名前と読み方

文字が2つ以上の名前は一つずつ組み合わせするだけでいいです 🙂

よくあるベトナム人の男性の名前と読み方

A

An / Ân    アン (an)

Anh  / Ảnh / Ánh  アイン (ain)

C

Can / Căn  カン (kan)

Cảnh カイン (kain)

Cao    カオ (kao)

Công    コン (kon)

Cương  / Cường   クオン (kuon)

Châu チャウ (chau)

Chi /  Tri   チー (chi-)

Chiến : チェン (chixen)

G

Giang    ヅアン (duan)/ジアーン (jia-n)

H

Hà/ Hạ    ハ (ha)

Hai/ Hải    ハイ (hai)

Hạnh    ハン (han) / ハイン (hain)

Hào/ Hạo / Hảo ハオ (hao)

Hiền / Hiển    ヒエン (hien)

Hiếu ヒエウ(hieu)

Hiệp    ヒエップ (hieppu)

Hoà / Hoá / Hỏa / Họa    ホア (hoa)

Học ホック (hokku)

Hoan / Hoàn / Hoàng    ホアン / ホーアン (hoan)

Hồ    ホ (ho)

Hồng    ホン (hon)

Hợp ホップ (hoppu)

Hữu フュ (fu)

Huệ/ Huê / Huế フエ(fue)

Huy フィ (fi)

Hùng / Hưng    フン/ホウン (fun/ Houn)

Huỳnh    フイン (fin)

K – KH

Kiêm / Kiểm    キエム (kiemu)

Kiệt キエット (kietto)

Kim    キム (kimu)

Kỳ / Kỷ / Kỵ    キ (ki)

Khai / Khải    カーイ / クアイ (ka-i / kuai)

Khanh / Khánh   カイン / ハイン (kain / hain)

Khang クーアン (ku-an)

Khổng    コン (kon)

Khôi コイ / コーイ / コイー (koi)

Khương クゥン (kuxon)

Khuê クエ (kue)

Khoa クォア (kuxoa)

L

Lãnh ライン(rain)

Lai / Lai  :ライ (rai)

Lâm    ラム (ramu)

Lê / Lễ / Lệ    レ (re)

Linh/ Lĩnh    リン (rin)

Long    ロン (ron)

Lộc ロック (roku)

Luân / Luận ルアン (ruan)

Lương / Lượng    ルオン (ruon)

Luyện ルーェン(ru-xen)

N – NH

Nam – ナム(namu)

Nghĩa    ギエ (gie)

Nghiêm    ギエム (giemu)

Ngọc    ゴック (gokku)

Ngô    ゴー (go)

Nguyễn / Nguyên    グエン (guen)

Nhã ニャ (nya)

Nhân / Nhẫn   ニャン (niyan)

Nhật / Nhất ニャット (niyatto)

S

Sam / Sâm    サム samu

Sơn    ソン (son)

Song ソーン (so-n)

Sinh シン (shin)

Tr

Trang / Tráng   チャン/ ツアン (chan/ tsuan)

Triển : チエン (chien)

Triết  チエット (chietto)

Trọng チョン (chon)

Triệu    チエウ (chieu)

Trinh/ Trịnh/ Trình    チン (chin)

Trung    ツーン (tsu-n)

Trúc ツック tsukku

Trương / Trường    チュオン (chuon)

V

Văn/ Vận     ヴァン (van)

Vĩnh/ Vinh    ヴィン(vinn)

Vui   ヴーイ (vui)

Vương/ Vượng/ Vường    ヴオン (vuon)

B

Ba / Bá    バ (ba)

Bao / Bảo    バオ (bao)

Ban / Băng / Bằng   バン (ban)

D – Đ

Danh / Dân   ヅアン (duan)

Đức    ドゥック (dwukku)

Diễn / Diên ジエン (jien)

Điềm  ディエム (diemu)

Doãn    ゾアン (doan)

Duẩn    ヅアン (duan)

Dũng  ズン (zun)

Duy ヅウィ (duui)

Duyên / Duyền   ヅエン (Duen)

Duyệt ヅエット (duetto)

Dương    ヅオン (duon)

Đại    ダイ (dai)

Đan/ Đàn/ Đán / Đản ダン (dan)

Đạt    ダット (datto)

Đang/ Đăng/ Đặng /Đằng   ダン (dan)

Đoan / Đoàn   ドアン (doan)

M

Mai    マイ (mai)

Mạnh    マイン (main)

Mẫn マン (man)

Minh    ミン (min)

Mỹ  ミ / ミー (mi)

O

Oanh    オアン (oan)

P

Phan ファン (fan)

Phát ファット (fatto)

Phi フィ (fi)

Phú    フー (fu)

Phúc    フック (fukku)

Phùng    フン (fun)

Phương    フオン (fuon)

Phước フォック(fokku)

Phong / Phòng / Phóng フォン (fon)

Q

Quân / Quang  / Quảng  クアン (kuan)

Quốc    コック/ コク (kokku / koku)

Quý / Quy / Quỳ    クイ (kui)

Quỳnh クーイン/クイン (kuin)

Quyền クェン (kuxen)

Quyết  クエット (kuetto)

T

Tài / Tại    タイ (tai)

Tân / Tấn : タン (tan)

Tâm : タム (tamu)

Tiếp / Tiệp : ティエップ (thieppu)

Tiến / Tiên/ Tiển ティエン (thien)

Tín ティン(thin)

Toan / Toàn / Toán / Toản : トゥアン (twuan)

Tú    ツー/ トゥ (Toxu)

Tuân / Tuấn    トゥアン(twuan)

Tuệ    トゥエ(twue)

Tuyên/ Tuyền    トゥエン(twuen)

Tùng    トゥン (twunn)

Tuyết    トゥエット (twuetto)

Tường/ Tưởng トゥオン (toxuon)

TH

Thái    タイ (tai)

Thân タン (tan)

Thanh/ Thành / Thạnh  タイン/  タン (tain/ tan)

Thạch タック(takku)

Thăng / Thắng タン (tan)

Thẩm : タム (tamu)

Thao/ Thạo/ Thạo/ Thảo    タオ (tao)

Thoan/ Thoản トアン (toan)

Thoại トアイ (toai)

Thi/ Thy   ティ/ティー (thi/ thi-)

Thinh / Thịnh ティン(thin)

Thiệp ティエップ (thieppu)

Thiên/ Thiện ティエン (thien)

Thích    ティック (thikku)

Thọ/ tho    トー (to-)

Thông/ Thống    トーン (to-n)

Thu/ Thụ    トゥー (tou-)

Thuận/ Tuân トゥアン (toxuan)

Thuý/ Thụy    トゥイ (toui)

Thuỷ    トゥイ (toui)

Thư    トゥー (tou-)

Thương / Thường   トゥオン (toxuon)

Y

Yên   イェン (ixen)

以上はよくあるベトナム人の男性の名前と読み方です。

トピック別語彙のカテゴリーの同じ記事もご参考ください

Trên đây là nội dung bài viết tên người Việt thường gặp và cách đọc. Mời các bạn cùng xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Việt theo chủ đề.

We on social : Facebook

コメントを残す

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください