日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会議
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会議 を勉強しましょう!
có một cuộc họp lúc 10:00
10時から会議がある
có một cuộc họp vào thứ Hai
毎週月曜に会議がある
kiểm tra lịch trình
スケジュールを確認する
thay đổi lịch trình
スケジュールを変更する
thiết lập ngày và địa điểm cho cuộc họp
会議の日時と場所を決める
đặt lịch hẹn với công ty khách hàng
取引先のアポを取る
không có thời gian vào ngày đó
その日は都合がつかない
có một cuộc hẹn trước
先約がある
thiết lập một cuộc họp
会議を設定する
đặt phòng họp
会議室を予約する
đảm bảo nơi họp
会場を押さえる
sắp xếp ghế
いすを並べる
sắp xếp lại bàn cho cuộc họp
会議用に机を並べ替える
chuẩn bị 20 bản tài liệu
資料を20部用意する
đếm số lượng người tham dự
出席者の数を数える
chuẩn bị micro
マイクを準備する
có một cuộc gọi hội nghị
電話会議をする
có một hội nghị từ xa
テレビ会議をする
dự một hội nghị
会議に出席する
vắng mặt trong một cuộc họp
会議を欠席する
bỏ qua một cuộc họp
会議をサボる
rời khỏi chỗ trong cuộc họp
会議の途中で退席する
phân phát tờ rơi
資料を配布する
nhìn qua các tờ rơi
資料に目を通す
chủ trì cuộc họp
会議の司会を務める
thay phiên nhau làm chủ tọa
司会を持ち回りでやる
Lời giới thiệu của anh ấy thật dài
彼の前置きは長い
vào chủ đề chính
本題に入る
đề xuất một chủ đề
議題を提出する
xác nhận chương trình
検討課題を確認する
dơ tay lên
挙手する
nói rõ ràng
はっきりと発言する
nói rõ ràng những gì suy nghĩ
自分の意見をちゃんと言う
không nói một từ nào
一言も発言しない
lặp lại cùng một chủ đề
同じ話を繰り返す
lạc đề
話がそれる
nói về một chủ đề không liên quan
テーマと関係のない話をしてしまう
hỏi người thuyết trình một câu hỏi
発言者に質問する
lắng nghe ý kiến của anh ấy
彼の意見に耳を傾ける
xem trọng tâm phát biểu của cô ấy
彼女の発言の趣旨が理解できる
cúi đầu
うなずく
ghi chép
メモを取る
có một cuộc thảo luận sôi nổi
活発な討論をする
thảo luận vấn đề một cách thẳng thắn
その問題を率直に話し合う
tích cực tham gia vào một cuộc thảo luận
討論に積極的に参加する
suy nghĩ
ブレーンストーミングをする
đưa ra chính sách mới
新しい方針を打ち出す
lập báo cáo về doanh số
営業報告をする
tìm hiểu nguyên nhân của khó khăn tài chính
営業不振の原因を追究する
tìm kiếm sự đồng tình của những người tham dự
出席者の同意を求める
đồng ý với đề xuất
提案に賛成する
phản đối ý kiến của anh ấy
彼の意見に反対する
Đề xuất đã bị từ chối
提案が却下された
có một ý tưởng tốt
いい案がある
chú ý vào một ý tưởng tuyệt vời
すばらしい案を思いつく
trình bày một ý tưởng mới lạ
奇抜なアイデアを出す
chuyển sang chủ đề khác
別の話題に移る
gây ấn tượng với người tham dự
参加者を感心させる
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会議。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください