日常 生活 ベトナム語 フレーズ 自転車
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 自転車 を勉強しましょう!
điều chỉnh chiều cao của yên
サドルの高さを調節する
nâng yên
サドルを上げる
hạ yên
サドルを下げる
di chuyển yên xe về phía trước
サドルを前に出す
di chuyển yên xe về phía sau
サドルを後ろに下げる
bắt con tôi đội mũ bảo hiểm
子供にヘルメットをかぶらせる
lắp ghế trẻ em
チャイルドシートを取り付ける
đặt con tôi trên ghế trẻ em
チャイルドシートに子供を乗せる
đặt một đứa con ở phía trước và một đứa ở phía sau tôi
前と後ろに子供を2人乗せる
cho đồ đã mua vào giỏ trước
買った物を前かごに入れる
buộc một gói giấy vệ sinh vào giá xe đạp
荷台にトイレットペーパーをくくりつける
lên xe đạp
自転車にまたがる
đi xe đạp
自転車に乗る
đạp xe đi lòng vòng
自転車を乗り回す
đi xe đạp thay vi đi ô tô
自動車を使わず自転車に乗る
đi xe đạp đến bưu điện
自転車で郵便局に行く
đi mua sắm bằng xe đạp mamachari
ママチャリで買い物に行く
đi trên vỉa hè
歩道を走る
đi xe giữa đường
車道を走る
đi trên đường dành cho xe đạp
サイクリングロードを走る
đạp với tất cả năng lượng
思い切りこぐ
đạp mạnh pedan
ペダルを踏み込む
quay bàn đạp nhanh
ペダルをくるくる回す
đạp phanh
ブレーキをかける
phanh không hoạt động tốt
ブレーキがあまり効かない
đi xuống một ngọn đồi cần dùng phanh
ブレーキをかけながら坂を下る
rung chuông
ベルを鳴らす
thay bánh xe
ギアを変える
sửa ô cho tay lái
ハンドルに傘を取り付ける
đi xe với một chiếc ô mở
傘を差しながら運転する
đặt chân lên lề đường
縁石に足をのせる
trèo ra khỏi yên xe
立ちこぎで坂を上る
lên đến đỉnh của ngọn đồi
長い坂道を登りきる
bị một người trẻ vượt qua
若者に追い抜かれる
bật đèn
ライトをつける
đi xe đạp không có đèn
無灯火運転する
đi xe đạp bằng một tay
片手で運転する
đi xe đạp thả 2 tay
手放し運転をする
đi xe đạp đôi
二人乗りする
dắt bộ xe đạp
自転車を押して歩く
dắt xe đạp lên đồi
自転車を押して坂を上る
ngã xe đạp
自転車で転ぶ
xuống xe
自転車から降りる
khóa xe đạp
自転車に鍵をかける
khóa xe đạp bằng dây xích
チェーンでロックをかける
che chiếc xe đạp
自転車にカバーを掛ける
mở khóa xe đạp
鍵をかけずに自転車を置いておく
bị mất xe đạp
自転車を盗まれる
đứng lên xe đạp trên chân đế
スタンドで自転車を立てかける
tựa xe đạp vào tường
自転車を壁に立てかける
đỗ xe đạp trong một bãi đậu xe đạp
自転車を駐輪場に停める
sử dụng bãi đậu xe đạp trước nhà ga
駅前の駐輪場を利用する
xếp xe đạp
自転車を折り畳む
bơm lốp xe
タイヤに空気を入れる
lốp xe bị mòn
タイヤが擦り減っている
bánh sau đã xì hơi
後輪の空気が抜けた
có một lốp xe bằng phẳng
タイヤがパンクする
bánh trước đã xẹp
前輪がパンクした
Xích xe đạp đã được tháo
チェーンが外れた
mang xe đạp đến cửa hàng xe đạp
自転車を自転車室に持って行く
bảo dưỡng xe đạp
自転車を整備する
lau bùn ở bánh xe
車輪の泥を拭く
sửa lốp xe
パンクを修理する
đặt một miếng vá vào lốp
チューブにパッチを張る
thay lốp và săm
タイヤとチューブを交換する
bôi trơn xích
チェーンに油を差す
thay yên
サドルを交換する
gắn một cái giỏ ở phía trước
前にかごを取り付ける
đặt lưới chống giật lên rổ
かごにひったくり防止ネットをつける
đăng ký xe đạp
自転車の防犯登録をする
sửa sang lại xe đạp
自転車をカスタマイズする
thuê 1 chiếc xe đạp
レンタサイクルを借りる
các loại xe đạp
自転車の種類
xe đạp leo núi
マウンテンバイク
xe đạp đường
ロードバイク
xe đạp hybrid
クロスバイク
xe đạp gấp
折り畳み自転車
xe đạp thành phố
シティ車
xe đạp mamachari
ママチャリ
xe đạp nhỏ
小径車
xe đạp điện
電動自転車
xe đạp 18 tốc độ
18段変速の自転車
xe đạp trẻ em
子供用自転車
chuông
ベル
tay lái
ハンドル
đòn bẩy phanh
ブレーキレバー
yên xe
サドル
giá đỡ
荷台
chắn bùn
泥よけ
gương chiếu hậu
反射板
chân đế
スタンド
xích
チェーン
xích
チェーンケース
bàn đạp
ペダル
phanh xe
ブレーキ
cây căm của niềng xe
スポーク
van
バルブ
bánh xe
車輪
lốp xe
タイヤ
đèn
ライト
giỏ trước
前かご
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 自転車。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください