日常 生活 ベトナム語 フレーズ 道
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 道 を勉強しましょう!
băng qua đường
道を渡る
băng qua vạch kẻ đường
横断歩道を渡る
quan sát cả hai lối
左右を確認する
coi chừng xe
車に気をつける
giao thông đông đúc
交通量が多い
giao thông thưa thớt
交通量が少ない
băng qua cầu vượt dành cho người đi bộ
歩道橋を渡る
đi cầu vượt
陸橋を渡る
đi dưới gầm cầu vượt
陸橋をくぐる
đi qua một lối đi ngầm
地下道を歩く
chờ đèn giao thông đổi màu
信号が変わるのを待つ
dừng lại lúc đèn đỏ
赤信号で止まる
chạy băng qua đường khi đèn sắp chuyển sang màu đỏ
赤になりかけた信号を走って渡る
tuân thủ đèn giao thông
信号を守る
không tuân thủ đèn giao thông
信号を無視する
vượt đèn đỏ
赤信号を無視して渡る
dừng lại ở đèn vàng
黄色信号で止まる
qua đường ở đèn xanh
青信号を渡る
rẽ ở khúc quẹo tiếp theo
次の角を曲がる
rẽ phải ở khúc quẹo tiếp theo
次の角を右に曲がる
rẽ trái tại ngã tư thứ ba
3つ目の交差点を左に曲がる
rẽ phải ở cuối con đường
突き当たりを右に曲がる
Bưu điện ở bên phải
郵便局は右手にある
Cửa hàng nằm đối diện ngân hàng
その店は銀行の向かいにある
Hiệu sách nằm chéo đối diện với nhà hàng
その本屋はレストランの筋向かいにある
Nhà ga quá xa để đi bộ
駅は歩いて行くには遠過ぎる
thông thạo đường phố
道に詳しい
làm quen với khu phố này
この辺りに詳しい
không quen biết khu này
この辺りは不案内だ
đi đường vòng
回り道をする
đi đường khác
別の道を行く
rẽ vào con đường bên cạnh
わき道に入る
đi đường tắt
近道する
bị lạc
道に迷う
không xác định được phương hướng
方角がわからなくなる
xác định phương hướng tốt
方向感覚がいい
không có cảm giác về phương hướng
方向音痴だ
đi qua điểm đến
目的地を行き過ぎる
đi qua đường sắt
踏切を渡る
tín hiệu đang đổ chuông
警報機が鳴っている
dừng lại ở ngã tư đường sắt
踏切で引っかかる
ngã tư đường sắt này rất hiếm khi mở
この踏切はなかなか開かない
ngã tư này hầu như luôn luôn đóng cửa
この踏切は開かずの踏切だ
cho anh ấy tham quan xung quanh thành phố
彼に街を案内する
vẽ cho anh ta một bản đồ
彼に地図を描いてやる
đi bên phải đường
右側通行をする
tránh đường làm việc
道路工事の場所を避ける
ngồi xổm bên lề đường
道端に座り込む
bị cảnh sát thẩm vấn
職務質問される
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 道。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください