職業についてのベトナム語語彙

職業についてのベトナム語語彙

トピック別ベトナム語語彙を続けて、本記事では、生活の中で重要なトピックに関するベトナム語語彙リストを紹介します。それは 職業についてのベトナム語語彙 です。

では、始めましょう!

職業についてのベトナム語語彙

職業についてのベトナム語語彙

職業についてのベトナム語語彙

Bác sĩ thú y : 獣医師

職業についてのベトナム語語彙

Bán hàng rong : 行商人

職業についてのベトナム語語彙

Công nhân mỏ : 坑夫

職業についてのベトナム語語彙

Đầu bếp : クック

職業についてのベトナム語語彙

Doanh nhân : ビジネスマン

職業についてのベトナム語語彙

Dược sĩ : 薬剤師

職業についてのベトナム語語彙

Giáo viên : 教師

職業についてのベトナム語語彙

Họa sĩ : 画家

職業についてのベトナム語語彙

Hướng dẫn viên du lịch : 添乗員

職業についてのベトナム語語彙

Kinh doanh bất động sản : 不動産業者

Lap trinh vien - Computer programmer

Lập trình viên : プログラマー

Luat su - Lawyer

Luật sư : 弁護士

Nguoi ban hoa - Florist

Người bán hoa : 花作り

Nguoi ban thit- Butcher

Người bán thịt : ブッチャー

Nguoi dien thuyet - Speaker

Người diễn thuyết : 発表者

Delivery man - nguoi giao hang

Người giao hàng : 配達人

Nha chinh tri - Politician

Nhà chính trị : 政治家

Nha van - Writer

Nhà văn : 著作家

Nhac si - Musician

Nhạc sĩ : 音楽者

Nhan vien ke toan - Accountant

Nhân viên kế toán : 会計官

Nhan vien pha che - Bartender

Nhân viên pha chế : バーテンダー

Nhan vien van phong - Office worker

Nhân viên văn phòng : サラリーマン

Phi hanh gia - Astronaut

Phi hành gia : 宇宙飛行士

Tai xe tac xi - Taxi driver

Tài xế tắc xi : タクシードライバー

Tham phan - Judge

Thẩm phán : 裁判か

Tho lam banh - Baker

Thợ làm bánh : ベイカー

Tho lam toc - Hairdresser

Thợ làm tóc : 理美容師

Tailor - tho may

Thợ may : テーラー・ドレスメーカー

Tho sua ong nuoc - Plumber

Thợ sửa ống nước : 配管工

Thu quy - Cashier

Thủ quỹ : レジ係

Tiep tan - Receptionist

Tiếp tân : 受付嬢

Bac si - Doctor

Bác sĩ : 医師

Bac-si-phau-thuat-Surgeon

Bác sĩ phẫu thuật : 外科医

Canh-sat-Policeman.jpg

Cảnh sát : 警察官

Electrician-Tho-dien.jpg

Thợ điện : 電気工事士

Linh-cuu-hoa-Firefighter

Lính cứu hỏa :消防士

Nguoi-quet-don-Cleaner.jpg

Người quét dọn : 掃除人

Nha-si-Dentist.jpg

Nha sĩ : 歯医者

Nhan vien cuu ho - Lifeguard

Nhân viên cứu hộ : ライフガード

Nhan vien phuc vu - Waiter

Nhân viên phục vụ : ウェイター

Nhan-vien-vuon-thu-Zookeeper.jpg

Nhân viên vườn thú : 飼育係

Nhiep-anh-gia-Photographer.jpg

Nhiếp ảnh gia : フォトグラファー

Nong dan - Farmer

Nông dân : 田夫

Phi cong - Pilot

Phi công : パイロット

職業についてのベトナム語語彙

Phóng viên : 記者

職業についてのベトナム語語彙

Thợ cơ khí : 整備士

職業についてのベトナム語語彙

Thợ hàn : 溶接工

職業についてのベトナム語語彙

Thợ mỏ : Miner

職業についてのベトナム語語彙

Trọng tài : 審判員

職業についてのベトナム語語彙

Y tá : ナース

以上は職業についてのベトナム語語彙。トピック別語彙のカテゴリーの同じ記事もご参考ください

We on social : Facebook

コメントを残す

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください