日常 生活 ベトナム語 フレーズ

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会社 ビジネス

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会社 ビジネス を勉強しましょう!

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会社 ビジネス

Công việc thường làm
仕事一般

điều hành công ty riêng
会社を経営している

làm việc tại Toyota
トヨタに勤務している

làm việc tại ngân hàng
銀行に勤務している

được tham gia vào ngành công nghiệp sản xuất
製造業に従事している

tự làm chủ; tự kinh doanh
自営業だ

công việc tự do
フリーランスで働く

thuộc về bộ phận bán hàng
営業部に所属している

phụ trách đào tạo nhân viên mới
新人研修を担当している

có một công việc toàn thời gian
フルタイムの仕事をしている

làm công tác văn thư
事務職だ

phụ trách buôn bán
販売業だ

làm việc năm ngày một tuần
週5日働く

làm việc tám giờ một ngày
1日8時間働く

làm việc 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều
午前9時から午後5時まで働く

Công ty bắt đầu làm việc lúc 9 giờ sáng
9時に仕事が始まる

Chúng tôi có ba ca
三交代制の勤務だ

làm việc theo ca 8 tiếng
8時間交替で働く

làm ca đêm
夜勤をする

làm ở nhà
在宅勤務をする

mất việc
失業する

bị thất nghiệp
失業中である

trôi dạt từ công việc này sang công việc khác
職を転々とする

đi thẳng đến văn phòng của khách hàng
クライアントの事務所に直行する

đi qua lối vào dịch vụ
通用口から入る

quét ID nhân viên
社員証をリーダーに通す

nhấn mã thời gian
タイムレコーダーを押す

chào buổi sáng đồng nghiệp
同僚に「あはよう」と言う

thay đồng phục
制服に着替える

thay đồng phục làm việc
作業服に着替える

đổi dép
サンダルに履き替える

đeo vào thẻ tên
名札をつける

gắn thẻ tên lên ngực
胸に名札をつけている

treo áo khoác lên lưng ghế
上着をいすの背もたれに掛ける

mở ngăn kéo
引き出しを開ける

đặt một chiếc áo choàng trên đùi
膝掛けを掛ける

quấn chăn quanh eo tôi
ブランケットを腰に巻く

bàn là một mớ hỗn độn
机の上がごちゃごちゃだ

dọn dẹp bàn làm việc
机の上を整理する

Bàn gọn gàng, sạch sẽ
机は整頓されている

làm việc
仕事に取りかかる

gọi cho khách hàng đầu tiên vào buổi sáng
朝いちでクライアントに電話する

dọn dẹp bàn làm việc
デスクワークをする

chú ý báo cáo
事務仕事に精を出す

sắp xếp giấy tờ
書類を整理する

tạo bản sao
コピーする

tạo hai bản sao của tài liệu
書類を2部コピーする

tạo một bản sao hai mặt
両面コピーをとる

tạo một bản sao đen trắng
白黒コピーをする

tạo một bản sao màu
カラーコピーをする

tạo một bản sao bằng nguồn cấp dữ liệu tự động
自動送りでコピーする

Máy phô tô bị kẹt
コピー機が紙詰まりした

bỏ giấy bị kẹt
詰まった紙を取り除く

quét một bức tranh
画像をスキャンする

xem qua tài liệu
書類にざっと目を通す

đóng dấu tài liệu
書類に判を押す

nộp tài liệu cho sếp
上司に書類を提出する

viết đề xuất dự án
企画書を書く

ước tính
見積書を作成する

chuyền tay nhau xem thông báo
お知らせを回覧する

thực hiện cuộc gọi để nhanh chóng giao hàng
納品の催促の電話をかける

đảm nhận một nhiệm vụ tốn thời gian
時間のかかる仕事を引き受ける

phụ trách trả lời điện thoại
電話番をする

làm sổ sách kế toán
簿記をする

tìm một số lỗi đánh máy và thiếu sót
誤字脱字を見つける

gửi thư trong toàn công ty
社内に郵便物を配る

đặt một thông báo trên bảng tin
掲示板に掲示物を貼る

Các cuộc gọi từ nhân viên bán hàng gây phiền nhiễu
セールスの電話が来て迷惑だ

rời khỏi bàn
席を外す

ở bàn
席にいる

làm việc bên ngoài văn phòng
外回りをする

ra khỏi văn phòng
外出中だ

Tiếng chuông ăn trưa vang lên.
昼休みのチャイムが鳴った

nghỉ trưa
昼休みをとる

đi ăn trưa với đồng nghiệp
同僚とランチに行く

ăn tại nhà ăn của công ty
社員食堂で食べる

mua vé ăn
食券を買う

ăn hộp cơm trưa do vợ tôi làm
愛妻弁当を食べる

ăn hộp ăn trưa mua tại cửa hàng tiện lợi
コンビニ弁当を食べる

ăn trưa tại bàn
自分の席で弁当を食べる

ăn trưa với đồng nghiệp trong phòng họp
同僚と会議室で弁当を食べる

mang theo đũa riêng bên mình
マイ箸を持ち歩く

sử dụng cốc của riêng tôi
マイカップを使う

mang theo phích của riêng tôi
マイボトルを持ち歩く

rửa hộp cơm trưa
弁当箱を洗う

ăn trưa với đối tác kinh doanh
取引先とパワーランチを食べる

cảm thấy buồn ngủ sau khi ăn trưa
食後に眠くなる

chiến đấu với cơn buồn ngủ
睡魔を闘う

ngủ gật trong khi làm việc
仕事中に居眠りする

ngủ gục đầu xuống bàn
机に顔を伏せて寝る

hóng mát ở cầu thang khẩn cấp
非常階段に出て涼む

tập thể dục trong giờ nghỉ
仕事の合い間に体操をする

nghỉ thuốc là mỗi giờ một lần
1時間に1回たばこ休憩をする

hút thuốc trong không gian được phép hút thuốc
喫煙スペースでたばこを吸う

uống bia trong giờ làm việc
勤務中にビールを飲む

gọi điện thoại cá nhân
私用電話をする

đi ra ngoài tự kinh doanh
私用外出する

gửi một email riêng
私用メールをする

lén lút xem một trang web tục tĩu
エッチサイトを見る

giả vờ làm việc chăm chỉ
一生懸命仕事しているふりをする

làm việc với tốc độ chậm
だらだら仕事をする

trốn việc
仕事をサボる

tranh cãi nhau xoay quanh việc chỉnh nhiệt độ điều hòa
エアコンの設定温度でもめる

kiểm tra lịch trình
スケジュールを確認する

viết lịch trình vào một cuốn nhật ký
手帳に予定を書き込む

đặt lịch hẹn
クライアントのアポを取る

có cuộc hẹn
アポを取ってある

hủy cuộc hẹn
アポをキャンセルする

đến công ty khách hàng
取引先に出向く

đi công tác
出張する

đi công tác một ngày đến Fukuoka
福岡へ日帰りで出張する

viết thời gian dự kiến trở lại của hội đồng quản trị
ボードに帰社予定時間を記入する

tìm kiếm khách hàng mới
新しい取引先を開拓する

dừng lại ở bàn tiếp tân
受付に立ち寄る

nhận giấy đồng ý vào công ty thăm quam
入館許可証をもらう

lấy hộp đựng danh thiếp ra khỏi túi
かばんから名刺入れを取り出す

trao đổi danh thiếp
名刺を交換する

nói “”Rất hân hạnh được gặp bạn.””
「よろしくお願いします」と言う

có một cuộc nói chuyện kinh doanh
商談をする

có được hợp đồng
契約を取る

ký hợp đồng lớn
大きな契約をものにする

ký hợp đồng
契約を結ぶ

ký tên lên hợp đồng
契約書にサインをする

đổi mới hợp đồng
契約を更新する

vi phạm liên lạc
契約に違反する

chịu đựng những lời xúc phạm từ đối tác kinh doanh
取引先の暴言を我慢する

xin lỗi khách hàng
クライアントに謝る

đi thẳng về nhà từ văn phòng của khách hàng
クライアントの会社から直帰する

lập hóa đơn công ty cho các chi phí vận chuyển
会社に交通費を請求する

được hoàn trả chi phí đi lại
出張費を精算する

giảm chi phí ăn uống, đượccông ty hỗ trợ tiền ăn
飲食代を経費で落とす

cắt giảm chi phí
経費を削減する

đội chi phí lên
経費を水増しする

nộp biên lai cho bộ phận kế toán
経理部に領収書を出す

thiết lập tài khoản; đóng sách
決算をする

Thời hạn sắp tới
締め切りが近づいている

giữ đúng thời hạn
締め切りを守る

đáp ứng thời hạn
締め切りに間に合う

lỡ thời hạn
締め切りに遅れる

gia tăng thời hạn
締め切りを早める

gia hạn thời hạn
締め切りを延ばす

sôi nổi; bận rộn
大忙しだ

công việc bị quá tải
仕事の負担が大き過ぎる

bị ép thời gian
時間に追い立てられる

công việc tiến triển
仕事がはかどる

Công việc đang chồng chất
仕事がたまっている

làm thêm hai giờ
2時間残業する

làm thêm 40 giờ một tháng
1カ月に40時間残業する

yêu cầu cô ấy làm thêm giờ
彼女に残業を頼む

làm việc đến tận đêm khuya
夜遅くまで働く

làm việc suốt đêm
徹夜で働く

làm thêm giờ không lương
サービス残業をする

làm thêm giờ
残業を減らす

ở lại qua đêm tại công ty
会社に泊まる

xếp ghế thành hàng và ngủ trên phòng họp
会議室にいすを並べて寝る

ngủ trên ghế sofa trong phòng tiếp tân
応接室のソファで寝る

không có một ngày nghỉ trong tháng vừa qua
この1カ月で1日も休んでいない

kiệt sức
疲れ果てる

mút kẹo cho đỡ đói
空腹を紛らすために飴をなめる

Mắt tôi mệt mỏi khi nhìn vào màn hình máy tính
パソコンの画面を見続けて目が疲れている

bị mỏi mắt
眼精疲労になる

dụi mắt
目をこする

nhỏ thuốc nhỏ mắt
目薬をさす

bị bệnh trĩ khi ngồi cả ngày
座ってばかりで痔になる

Chân tôi bị đau do đứng quá lâu
立ちっぱなしで足が痛い

vai bị cứng
肩がカチカチだ

bị căng thẳng
ストレスがたまっている

đối phó với căng thẳng
ストレスに対処する

cạn kiệt vì làm việc quá sức
過労で倒れる

khóc thầm trong phòng vệ sinh
トイレでひそかに泣く

đi công tác
社員旅行へ行く

tham gia công đoàn
労働組合に加入する

tham gia công đoàn
労働組合に属している

ra khỏi công đoàn
組合から脱退する

đình công
ストを行う

tổ chức đình công
スト破りをする

yêu công việc
自分の仕事が大好きだ

cực kỳ yêu thích công việc
仕事が楽しくてしかたがない

Công việc rất khó khăn
仕事にやりがいがある

Hài lòng với công việc hiện tại
今の仕事に満足だ

tự tin trong công việc
自分の仕事に自信がある

là một người nghiện công việc
仕事人間だ

Công việc là sở thích
仕事が趣味だ

chú ý đến công việc
仕事に精を出す

làm việc hiệu quả
効率よく作業する

làm việc đơn giản
単純作業をする

coi công việc chỉ là công việc, không có gì đặc biệt khác
仕事は仕事と割り切る

đặt sự an toàn lên hàng đầu trong khi làm việc
安全第一で作業する

cân bằng giữa công việc và gia đình
仕事と家庭を両立させる

tham dự hội thảo
セミナーに出席する

hết danh thiếp
名刺を切らす

lấy thêm danh thiếp
名刺を補充する

không thể về nhà cho đến khi xong việc
この仕事が終わるまで帰れない

mang việc về nhà
仕事を家に持ち帰る

rời văn phòng ngay sau giờ đóng cửa
終業時間になったらすぐに退社する

nhận được email từ vợ tôi nói rằng “”Hãy về nhà sớm.””
妻から「早く帰ってきて」とメールが来る

nghỉ việc sớm
早退する

nói “”Tạm biệt.””
「お疲れさまです」と言う

以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 会社 ビジネス。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください

We on social : Facebook

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください