日常 生活 ベトナム語 フレーズ 列車

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 列車

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 列車 を勉強しましょう!

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 列車

đi tuyến Tanimachi đến Moriguchi
谷町線で守口へ行く

Tàu rất đông
電車は込んでいる

Tàu tốc hành đầy người.
急行は満員だ

Tàu không đông lắm
電車は比較的すいている

Tàu địa phương gần như trống rỗng
各駅停車はがらがらだ

dịch vụ xe lửa đã bị gián đoạn
電車が止まっている

tàu bị chậm vì trời tuyết
雪で電車が遅れた

Tàu bị hoãn vì tai nạn và thương vong
人身事故で電車が遅れた

Lịch trình xe lửa bị gián đoạn
ダイヤが乱れている

nhận thông báo tàu đến muộn
遅延証明書をもらう

chuyến tàu đã bị hủy
列車が運休になった

tắt điện thoại di động
携帯の電源を切る

chuyển điện thoại di động sang chế độ im lặng
携帯をマナーモードにする

không nói chuyện điện thoại
携帯での通話を控える

Tàu đột ngột phanh gấp.
電車が急ブレーキをかけた

tìm một chỗ ngồi
座席を見つける

vội vàng đến một chỗ trống
空いている座席に突進する

ngồi xuống
席に座る

luôn luôn lấy một chỗ ngồi ưu tiên
いつも優先席に座る

không thích ghế hộp
ボックス席は好きでない

chuyển chỗ
席を詰める

nhường chỗ cho một người già
お年寄りに席を譲る

được cung cấp một chỗ ngồi vì tôi bị hiểu nhầm là có thai
妊婦と間違えられて席を譲られる

tiếp tục đứng
ずっと立っている

đứng trước một người sẽ xuống tại trạm tiếp theo
次の駅で降りそうな人の前に立つ

giữ chặt dây đeo
つり革につかまる

dây đeo bị dính
つり革がべとべとしている

giữ chặt tay vịn
手すりにつかまる

đặt túi trên giá
かばんを網棚に載せる

đặt túi dưới chân tôi
足元にかばんを置く

cái ba lô của người bên cạnh tôi đang cản đường
隣の人のリュックが邪魔だ

để túi trên giá
網棚にかばんを置き忘れる

dựa vào cửa
ドアにもたれる

đứng gần cửa ra vào
ドア際に立つ

nhìn ra ngoài cửa sổ
窓の外を眺める

nhìn khung cảnh quen thuộc
見慣れた景色を見る

đọc quảng cáo
中吊り広告を読む

tình cờ đọc quảng cáo
中吊り広告をなんとなく眺める

xem tin tức trên màn hình
モニターのニュースを見る

đọc một tờ báo trên di động
携帯端末で新聞を読む

nghe nhạc bằng tai nghe
イヤホンで音楽を聴く

học tiếng anh khi đi làm
通勤時間を使って英語の勉強をする

chơi một trò chơi trên PSP
PSPでゲームをする

mùi nước hoa
香水のにおいがする

lau mồ hôi trên trán bằng khăn tay
ハンカチで額の汗を拭く

hơi buồn ngủ
うとうとする

dựa vào hành khách bên cạnh tôi
隣の乗客にもたれる

Một người đàn ông đang dựa vào tôi
男性がもたれかかってきている

mở miệng to khi ngủ
口を大きく開けて眠る

ngủ gật trong khi vẫn đang đứng
立ったまま寝る

ngủ gật trong khi giữ dây đeo
つり革につかまったまま寝る

lỡ mất điểm dừng
乗り過ごす

đứng vững không lảo đảo
よろめかないように踏ん張る

mất thăng bằng
バランスを崩す

đập đầu vào cửa
ドアに頭をぶつける

giẫm lên chân ai đó
誰かの足を踏む

Ai đó giẫm lên chân tôi
足を踏まれた

bị quấy rầy
痴漢にあう

hãy cẩn thận để không bị nhầm lẫn
痴漢と間違われないように気をつける

ngất do thiếu máu
貧血で倒れる

tình cờ gặp đồng nghiệp
同僚とばったり会う

làm mất vé
切符をなくす

dính vào vụ cãi nhau với kẻ say rượu
酔っ払いにからまれた

ngồi chỗ đặt trước
指定席に座る

kiểm tra số ghế
座席番号を確認する

thỉnh thoảng ngồi ghế hạng nhất
たまにはグリーン車に乗る

dịch vụ xe đẩy đã đến
車内販売が来た

以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 列車。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください

We on social : Facebook

コメントを残す

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください