日常 生活 ベトナム語 フレーズ 起床
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 起床 を勉強しましょう!
đêm đã hết
夜が明けた
Mặt trời đã mọc
日が昇った
tắt đồng hồ báo thức
目覚まし時計を止める
thức dậy vì đồng hồ báo thức
目覚ましで起きる
bị mẹ đánh thức
母親に起こされる
đến giờ thức dậy rồi
起きる時間だ
thức dậy
目が覚める
tự thức dậy
自然に目が覚める
thức dậy khi mặt trời lên
日の出とともに起きる
vừa mới thức giấc
寝起きである
khoan khoái khi thức dậy
寝起きがいい
Cảm thấy tươi mới khi thức dậy
すっくりと目覚める
không thể thức dậy (sớm)
寝起きが悪い
Thức dậy một cách không thoải mái
寝覚めが悪い
là một người thức dậy sớm
朝型である
là một người thức dậy sớm
早起きである
dậy vào lúc 6 giờ sáng
朝6時に起きる
dậy sớm
早く起きる
dậy sớm hơn bình thường 1 tháng
いつもより1時間早起きする
quen với việc dậy sớm
早起きの習慣をつける
thức giấc bởi tiếng chim hót
鳥の鳴き声で目覚める
là một người thức dậy muộn
起きるのが遅い
nằm mãi trên giường đến sáng muộn
朝遅くまで寝ている
ngủ đến chiều
昼過ぎまで寝る
mãi mà không ra khỏi chăn được
なかなか布団から出られない
không muốn ra khỏi gường
ベッドから出たくない気分である
chần chừ khi ra khởi giường
ベッドの中でだらだらする
vẫn buồn ngủ
まだ眠い
muốn ngủ thêm
寝足りない
ngủ thêm 5 phút
あと5分だけねる
nửa thức nửa ngủ
寝ばけまなこで起きる
lại chui vào chăn
布団に戻る
ngủ quên báo thức
目覚ましに気づかずに寝過ごす
không nghe thấy tiếng chuông báo thức
目覚まし時計の音に気がつかない
suýt thì ngủ quá giờ
寝過ごしそうになる
ngủ quên
寝坊する
ngủ quên mất một tiếng
1時間寝坊する
Ra khỏi giường 起き出す
vội vã rời khỏi giường, vội vã thức dậy
急いでベットから出る
nhảy khỏi giường
ベッドから飛び起きる
ra khỏi chăn
布団からはい出す
trông buồn ngủ
寝ぼけた顔をしている
vừa mới ngủ dậy và trông còn buồn ngủ
寝覚めでぽーっとしている
vết gối in trên mặt
顔に枕のあとがついている
dụi đôi mắt lờ đờ buồn ngủ
眠い目をこする
uống cà phê cho tỉnh ngủ
コーヒを飲んで目を覚ます
cảm thấy nôn nao
二日酔いである
vươn vai, kéo dãn người
伸びをする
kéo rèm và mở cửa sổ
カ-テンを引いて窓を開ける
kéo mành, kéo rèm
ブラインドを上げる
mở màn trập
雨戸を開ける
hít thở không khí trong lành buổi sáng
朝のすがすがしい空気を吸う
gấp chăn màn
布団を畳む
cất chăn màn đi
布団を上げる
cất chăn màn vào tủ
布団を押し入れにしまう
phơi chăn ngoài ban công
ブランだで布団を干す
hút ẩm bằng máy sấy nệm
布団乾燥機で湿気を取る
phơi chăn dưới nắng
布団を日に当てる
chuẩn bị giường ngủ
ベッドを整えする
đánh thức bố dậy
母親を起こす
đánh thức anh ấy vào lúc 8 giờ
彼を8時に起こす
nói chào buổi sáng với mọi người trong gia đình
家族に「おはいよう」と言う
cho thú cưng ăn
ペットにご飯をあげる
tắm vào buổi sáng
朝風呂に入る
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 起床 です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください