日常 生活 ベトナム語 フレーズ 食後の後片付け
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 食後の後片付け を勉強しましょう!
dọn dẹp bàn ăn
食卓を片付ける
bỏ thức ăn thừa vào hộp nhựa
残った料理をタッパーに入れる
gói thức ăn thừa lại
残った料理にラップをかける
bảo quản trong hộp kín
密閉容器で保存する
mang bát đĩa bẩn vào bồn rửa
汚れた食品を流しに運ぶ
rửa bát đĩa
食品を洗う
パンの種類 – Các loại bánh mì
bánh mì
食パン
bánh nhân đậu đỏ
アンパン
bánh mì Pháp
フランスパン
bánh sừng bò
クロワッサン
ổ bánh mì nhỏ
ロールパン
bánh mì kẹp, bánh mì san which
サンドイッチ
cho một chút dầu rửa bát vào nước rửa chén
食品洗浄機に洗剤を入れる
ngâm chén đĩa trong nước
食品を水につけておく
rửa bằng nước nóng
お湯で洗う
cho một ít dầu rửa bát lên miếng bọt biển
スポンジに食品用洗剤をつける
Dầu rửa bát sắp hết
洗剤がなくなってきた
rửa nồi bằng miếng bọt biển mềm
鍋を柔らかいスポンジで洗う
cọ rửa vết bẩn trên bát đĩa
食品の汚れをこすり落とす
chà/ cọ một cái nồi bị cháy
焦げた鍋を磨く
làm vỡ đĩa
皿を割る
rửa chén đĩa
食品をすすぐ
để chén đĩa khô
水を切る
cho chén đĩa lên giá
食品を水切りかごに入れる
lau khô chén đĩa bằng khăn lau bát đĩa
食品をふきんで拭く
cho bát đĩa vào máy sấy
食品を乾燥機に入れる
để bát đĩa vào trong tủ
食品を棚に片付ける
dọn sạch bồn rửa
シンクをきれいにする
bỏ rác vào khay rác (tam giác) trong bồn
三角コーナーにごみを入れる
lau bàn
食卓を拭く
tẩy quần áo
ふきんを漂白する
khử trùng thớt
まな板を除菌する
tay bị sần sùi do dùng dầu rửa bát
洗剤で手が荒れた
食料品の種類
cơm
米
bánh mì
パン
bột mì
小麦粉
mì ống
パスタ
đậu hũ
豆腐
nấm
きのこ
trứng
卵
giò
ハム
thịt xông khói
ベーコン
xúc xích
ソーセージ
muối
塩
nước tương
しょう油
nước xốt; nước chấm
ソース
sốt cà chua
ケチャップ
xốt mayonnaise
マヨネーズ
canh miso
みそ
rượu dùng để nấu ăn
料理酒
đường
砂糖
giấm
酢
dầu ăn
油
dầu trộn salad
サラダ油
dầu mè; dầu vừng
ごま油
dầu ô liu
オリーブオイル
tiêu, hạt tiêu
胡椒
mù tạt
マスタード
dầu điều
ラー油
ớt, quả ớt
トウガラシ
wasabi, mù tạt
わさび
gia vị
スパイス
bột cà ri
カレー粉
sốt cà ri trộn sẵn
カレールー
vụn bánh mì
パン粉
cá ngừ đóng hộp
ツナ缶
mật ong
はちみつ
sữa
牛乳
sữa đậu nành
豆乳
bơ
バター
phô mai
チーズ
nước ngọt
ジュース
đồ uống có ga
炭酸飲料
kem
アイスクリーム
bánh ngọt
ケーキ
sữa chua
ヨーグルト
bánh flan, bánh pút đinh
プリン
thạch (thạch rau câu…)
ゼリー
ăn uống
食べる・飲む
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 食後の後片付け です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください