ベトナム 名前 女性 と読み方
ベトナム人の名前は日本人と違ってそんなに多くありません。次のリストでは ベトナム 名前 女性 と読み方を紹介します。このリストをだいたい分かったら、ほとんどのベトナム人の苗字や名前を読むことができるようになります。
ベトナム 名前 女性 と読み方
文字が2つ以上の名前は一つずつ組み合わせするだけでいいです 🙂
AAn Anh CCúc Châu Chung GGấm Giang HHà Hân Hải Hạnh Hậu Hảo Hiền Hoa Hoài Hồng Huệ Huyên Hương K – KHKiều Khải Khanh LLan Lành Lài Lâm Lệ Linh Liễu Liên Loan Lộc Lụa Lương Lưu Luyến Ly N – NHNga Ngân Nghiêm Ngọc Nguyệt Nhã Nhân Nhật Nhi Nhung Như Nông SSong Sinh TrTrà Trang Trâm Trinh Trúc VVân Vượng |
BBích Bình D – ĐDiễm Điểm Diệu Dung Duyên Đào MMai Mẫn Minh My OOanh PPhúc Phương QQuế Quý Quỳnh Quyên T
Tâm Tiên Toan Tú Tuệ Tuyên Tuyết THThái Thanh Thắm Thao Thoa Thoan Thi/ Thy Thịnh Thiên Thơ Thục Thuy Thuỷ Thư Thương XXuân Xuyến YY Yên |
以上は ベトナム 名前 女性 と読み方です。
トピック別語彙のカテゴリーの同じ記事もご参考ください!
参考:wikipedia