日常 生活 ベトナム語 フレーズ 裁縫 手芸 アイロン
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 裁縫 手芸 アイロン を勉強しましょう!
裁縫 手芸
không giỏi khâu vá
裁縫が苦手だ
Một nút áo bị đứt khỏi áo
ワイシャツのボタンが取れた
khâu các cúc áo
ボタン付けをする
xâu kim
針に糸を通す
Chỉ bị rối
糸がからまった
Kim đâm vào tay
針で指先を刺す
sử dụng ghim đánh dấu
待ち針を打つ
thắt nút chỉ
玉どめをする
may gấu váy
スカートのすそ上げをする
lên lai quần 3 cm
ズボンのすそを3センチ上げる
bóp eo váy
ワンピースのウイストを詰める
lên gấu
丈を詰める
may lại cái váy cũ
古いドレスをリメイクする
vá vết rách trong áo khoác
ジャケットのほころびを修繕する
vá một lỗ trên tất
靴下の穴を繕う
may váy bằng máy may
ミシンでスカートを縫う
Lấy khăn cũ làm giẻ lau
古いタオルで雑巾を縫う
sửa cho áo nhỏ lại
コートの寸法直しをして小さくする
đan
編み物をする
đan khăn quàng
マフラーを編む
đan giỏi
編み物がうまい
làm thủ công
手芸をする
thêu tên lên khăn tay
ハンカチに名前を刺繍する
móc đế lót ly
レース編みでコースターを作る
ghim
待ち針
kim may
縫い針
ống chỉ
糸巻き
gối cắm kim
針山
chỉ
糸
cuộn chỉ
しつけ糸
chỉ thêu
刺繍糸
cái kéo
はさみ
đê đeo tay
指ぬき
thước dây
メジャー
phấn may
チャコ
nút áo
ボタン
nút bấm
ボック
que đan
編み針
kim đan
編み棒
len
毛糸
thêu một con gấu trúc lên tạp dề
エプロンにパンダのアップリケを縫い付ける
đính hạt
ビーズ細工をする
アイロン
là quần áo
アイロンがけをする
là áo
シャツにアイロンをかける
cho chất hồ vải vào
のりをきかせる
là phẳng các nếp nhăn
アイロンでしわを伸ばす
cháy xém áo
シャツを焦がす
sử dụng bàn ủi hơi nước
スチームアイロンを使う
bọc quần bằng một miếng vải khi ủi
ズボンに当て布をしてアイロンをかける
là ở nhiệt độ thấp
低湯でアイロンをかける
ủi xong
アイロンをかけ終わる
tắt bàn ủi
アイロンのスイッチを切る
gấp bàn đặt quần áo ủi
アイロン台を折り畳む
mua loại áo giặt xong không cần là
アイロンがけ不安のシャツを買う
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ – トピック:裁縫 手芸 アイロン です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください