スポーツについてのベトナム語語彙
トピック別ベトナム語語彙を続けて、本日生活の中で重要なトピックに関するベトナム語語彙リストを紹介します。それは 「 アジア国についてのベトナム語語彙 」 です。
では、始めましょう!
スポーツについてのベトナム語語彙
Bắn cung : 弓術
Bắn súng : 射撃競技
Bi-a : ビリヤード
Bóng bàn : 卓球
Bóng bầu dục : ラグビー
Bóng chày : 野球
Bóng chuyền : バレーボール
Bóng đá : サッカー
Bóng gậy : クリケット
Bóng gỗ : ボウリング
Bóng rổ : バスケットボール
Câu cá : 釣り
Cầu lông : バドミントン
điền kinh : 陸上競技
Cử tạ : 重量挙げ
Cưỡi ngựa : 乗馬
Đánh gôn : ゴルフ
Đạp xe : サイクリング
Đấu vật : レスリング
Dù lượn : ハンググライダー
Đua ngựa : 競馬
Đua xe : 自動車競技
Khúc côn cầu : ホッケー
Kiếm đạo (đấu kiếm) : フェンシング
Lướt sóng : サーフィン
Quần vợt : テニス
Quyền anh : ボクシング
Thể dục dụng cụ : 体操
Trượt băng nghệ thuật : フィギュアスケート
Trượt ván : スケートボード
Võ judo : 柔道
Võ karate : 空手
Yoga : ヨーガ
以上は 「スポーツについてのベトナム語語彙」 です。トピック別語彙のカテゴリーの同じ記事もご参考ください。
Refer : LeeRit