日常 生活 ベトナム語 フレーズ タクシー
日常 生活 ベトナム語 フレーズ タクシー を勉強しましょう!
đi taxi
タクシーを使う
lên taxi
タクシーに乗り込む
tách ra và đi hai taxi
2台のタクシーに分乗する
xếp hàng tại chỗ đậu xe taxi
タクシー乗り場で並ぶ
bắt taxi
タクシーを拾う
bắt taxi
タクシーをつかまえる
gọi taxi
タクシーを止める
treo biển taxi
手を挙げてタクシーを止める
không thể đi taxi 1 cách dễ dàng
なかなかつかまらない
bị tài xế bỏ qua
運転手に無視される
gọi taxi
タクシーを呼ぶ
gọi cho cô ấy 1 chiếc taxi
彼女にタクシーを呼んであげる
để hành lý trong cốp xe
トランクに荷物を入れる
ngồi ở ghế sau
後ろの席に乗る
ba người ngồi ở ghế sau
後部座席に3人乗っていた
đi chung taxi với người mà tôi không biết
知らない人とタクシーに相乗りする
nói với tài xế điểm đến
行き先を告げる
chỉ đạo lái xe
運転手に道案内をする
nói chuyện với tài xế
運転手と話をする
yêu cầu tài xế dừng lại
止まるように運転手に言う
trả tiền
料金を払う
trả đúng số tiền
つり銭がないように支払う
nói với người lái xe rằng không cần trả lại tiền thừa
おつりはいらないと運転手に言う
nhận biên lai
領収証をもらう
ra khỏi taxi
タクシーを降りる
có thể đi từ đây đến ga với tiền cước trả cho 1 cây số.
ここから駅まではワンメーターで行ける
xuống xe trước khi đồng hồ tính cước lên thêm nữa.
メーターが上がる手前で降りる
bị lừa
ぼられる
quên thứ gì đó trong taxi
タクシーに忘れ物をする
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ タクシー。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください