日常 生活 ベトナム語 フレーズ バイク
日常 生活 ベトナム語 フレーズ バイク を勉強しましょう!
đi học bằng xe tay ga
原付きで通学する
đi xe máy
バイクに乗る
đi du lịch bằng xe máy
ツーリングに行く
đi xe Harley-Davidson
ハーレーダビッドソンに乗る
đội mũ bảo hiểm
ヘルメットをかぶる
cho bạn gái tôi ngồi ở ghế sau
後ろに彼女を乗せる
tăng tốc
エンジンをふかす
giữ chân côn
クラッチを握る
vặn ga
スロットルを回す
chạy hết tốc lực
フルスロットルで走る
sang số
ギアを変える
đổi sang số đầu tiên
ギアを1速に入れる
ngã xe
転倒する
dựng chiếc xe máy đổ lên
倒れたバイクを起こす
cố định tay lái xe
ハンドルを固定する
khóa xe máy bằng khóa chữ U
U字ロックでバイクを固定する
đặt mũ bảo hiểm dưới ghế
シートの下にヘルメットを入れる
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ バイク。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください
We on social :
Facebook