日常 生活 ベトナム語 フレーズ バス

日常 生活 ベトナム語 フレーズ バス

日常 生活 ベトナム語 フレーズ バス を勉強しましょう!

日常 生活 ベトナム語 フレーズ バス

lao lên xe buýt
バス停までダッシュする

xếp hàng chờ xe buýt
並んでバスを待つ

nhìn vào điểm đến trên màn hình
行き先表示を見る

kiểm tra tuyến đường
系統番号を確認する

xe bus mãi không tới
バスがなかなか来ない

Xe buýt đã đến
バスが来た

bắt xe buýt
バスに乗る

đi xe buýt đến ga Hakata
博多駅行きのバスに乗る

nhảy lên xe buýt
バスに飛び乗る

chen chúc trong một chuyến xe bus đông
込んだバスに無理やり乗る

bắt chuyến xe buýt cuối cùng
最終バスに間に合う

lỡ mất chuyến xe buýt
バスに乗り遅れる

đi nhầm chuyến xe buýt
バスを乗り間違える

lấy vé máy bay
整理券を取る

chú ý đường sắt và đi lên bậc thang
手すりにつかまってステップを上る

hỏi tài xế nếu xe buýt đi đến ga
バスが駅まで行くかどうか運転手に聞く

di chuyển đến phía sau của xe buýt
バスの奥の方に進む

ngồi ở ghế sau cùng
一番後ろの席に座る

ngồi trên ghế hai chỗ
2人掛けの席に座る

ngồi ở ghế phụ
補助席を出す

đổi hóa đơn 1000 yên
千円札を両替する

đặt hành lý vào lòng
荷物を膝に載せる

Xe buýt dừng lại đột ngột
バスが急停車した

nghe thông báo
車内アナウンスに耳を傾ける

nhấn nút tắt
降車ボタンを押す

lỡ đi quá điểm dừng xe bus
降りるバス停を過ぎてしまう

cho người lái xe xem thẻ
定期券を運転手に見せる

cho tiền vé vào hộp đựng
料金を料金箱に入れる

xuống ở điểm dừng cuối
終点で降りる

đi xe buýt đường dài
長距離バスに乗る

về nhà bằng xe buýt đêm
深夜バスで帰宅する

cảm thấy mệt mỏi vì di chuyển
揺れに酔う

 

以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ バス。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください

We on social : Facebook

コメントを残す

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください