日常 生活 ベトナム語 フレーズ

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 家事一般 電子レンジ

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 家事一般 電子レンジ を勉強しましょう!

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 家事一般 電子レンジ

家事一般

làm việc nhà
家事をする

trông nhà
家事を切り盛りする

chia sẻ công việc nhà
家事を分担する

giúp vợ tôi làm việc nhà
妻の家事を手伝う

bận rộn quay cuồng với việc nhà
家事で目が回るほど忙しい

Việc nhà là vô tận
家事はきりがない

ghét việc nhà
家事が大嫌いだ

là một người nội trợ toàn thời gian
専業主婦[主夫]だ

đi làm việc vặt cho mẹ
母親のお使いをする

thuê người giúp việc
お手伝いさんを雇う

電子レンジ

電子レンジ

chỉ sử dụng lò vi sóng để nấu ăn
電子レンジだけで調理をする

không thể sử dụng thành thạo lò vi sóng đa năng
この多機能な電子レンジを使いこなせない

rã đông thịt
冷凍の肉を解凍する

rã đông một nửa
半解凍する

làm tan chảy bơ bằng lò vi sóng
レンジでバターを溶かす

chuẩn bị rau củ để nấu ăn
根菜の下ごしらえをする

hâm nóng cơm hộp bằng lò vi sóng
弁当をチンする

mở nắp hộp cơm
弁当箱のふたを取る

hâm nóng lại đồ ăn
冷めた料理を温め直す

hâm nóng thức ăn thừa
残り物を温める

Loại thịt
肉の種類

thịt

thịt bò
牛肉

thịt lợn
豚肉

thịt gà
鶏肉

thịt cừu
羊肉

thịt ngựa
馬肉

thịt thăn
ヒレ

thịt lưng bò
サーロイン

thịt mông
ランプ

lưỡi (phần lưỡi bò)
タン

thịt xay
ひき肉

bọc thức ăn bằng giấy bóng
料理にラップをかける

làm nóng mì ý trong hai phút
スパゲッティを2分間温める

xoay núm điều khiển trên lò vi sóng đến vị trí số 3
3のところまでダイヤルを回す

Trứng bị nổ
卵が爆発した

nấu gratin bằng lò nướng
オーブンでグラタンを焼く

đĩa xoay không xoay được
ターンテーブルが回らない

Lò vi sóng phát tiếng kêu
電子レンジがチンと鳴った

mang găng tay
ミトンをする

lấy thức ăn ra khỏi lò vi sóng
料理を電子レンジから取り出す

thức ăn không được hâm nóng đồng đều (ngoài nóng trong nguội)
中まで温まっていない

hâm cơm quá nóng
ご飯を温め過ぎる

lau sạch bụi bẩn bằng khăn giấy
汚れをペーパータオルで拭き取る

以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 家事一般 電子レンジ です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください

We on social : Facebook

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください