日常 生活 ベトナム語 フレーズ 歩く
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 歩く を勉強しましょう!
đi nhanh
歩くのが速い
có đôi chân khỏe
健脚だ
đi nhẹ nhàng
軽快に歩く
đi bộ thoải mái
颯爽と歩く
bước đi vung tay
腕を振って歩く
nhảy
スキップをする
bước đi mệt nhọc
とぼとぼ歩く
đi dạo
そぞろ歩く
đi bộ với những bước dài
大股で歩く
đi bộ và nhét tay vào trong túi
ポケットに手を入れて歩く
đi bộ tay trong tay với chồng tôi
夫と腕を組んで歩く
chỉ đi trong bóng râm
日陰を選んで歩く
đi ngược chiều gió
風に向かって歩く
đi lùi
後ろ向きに歩く
đi dạo quanh thị trấn
街をぶらぶら歩く
đi dạo trên phố đi bộ
歩行者天国をぶらぶらする
con đường này chiều chủ nhật sẽ thành phố đi bộ
この通りは日曜の午後は歩行者天国になる
đi dạo phố
街を歩き回る
đi bộ về nhà
家まで歩く
mệt mỏi vì đi bộ
歩き疲れる
mệt không thở nổi chỉ sau khi đi bộ một chút
少し歩いただけで息切れがする
theo kịp vợ tôi
妻と歩調を合わせる
đi dạo
散歩に行く
đi dạo trong khu vực tôi sống
近所を散歩する
đi bộ trên một đại lộ rợp bóng cây
並木道を散歩する
vượt qua những người đi chậm
ゆっくり歩いている人を追い越す
nắm tay đưa con tôi đi
子供の手を引く
giẫm lên phân chó
犬の糞を踏む
Xe đạp đậu trái phép chắn đường đi lại
放置自転車が歩行の邪魔だ
bị cướp
ひったくりに会う
túi bị giật
かばんがひったくられた
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 歩く。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください