日常 生活 ベトナム語 フレーズ 食事
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 食事 を勉強しましょう!
dọn bàn, chuẩn bị bàn ăn
テーブルの準備をする
trải khăn trải bàn
テーブルにテーブルクロスを広げる
đặt món ăn lên bàn
テーブルに食品を置く
ăn sáng đầy đủ
朝食をきちんと食べる
ăn đủ ba bữa
三食きちんと食べる
Thời gian ăn tối lộn xộn (không cố định giờ giấc)
夕食の時間が不規則だ
ăn sáng
朝食をとる
ăn sáng nhẹ
軽い朝食を食べる
ăn sáng nhiều
朝食をたくさん食べる
bỏ bữa sáng
朝食をかき込む
ăn sáng vội vàng
急いで朝食を食べる
ăn sáng muộn
遅い朝食をとる
ăn sáng bằng bánh mì và trứng luộc
朝食にパンとゆで卵を食べる
ăn sáng kiểu Nhật
和食の朝食を食べる
Ăn thức ăn thừa từ hôm trước
昨日の残り物を食べる
bỏ bữa sáng
朝食を抜く
đi ra ngoài mà không ăn sáng
朝食を食べないで出かける
Nhịn bữa sãng
朝食抜きで済ます
Bỏ bữa sáng thì không chịu được
朝食を抜くと元気が出ない
hiếm bỏ bữa sáng
めったに朝食を食べない
không có thời gian ăn sáng
朝食を食べる時間がない
ăn quá nhiều trong bữa trưa
昼食を食べ過ぎる
ăn trưa sớm
早めの昼食をとる
không kịp ăn trưa
昼食を食べ損ねる
quên cơm hộp
弁当を忘れる
Vừa xem tivi vừa ăn trưa
テレビを見ながら昼食を食べる
cảm thấy buồn ngủ sau bữa trưa
昼食の後は眠くなる
ăn bữa tối tại nhà
家で夕食を食べる
ăn bữa tối với gia đình
家族と夕食を食べる
chờ chồng về mới ăn tối
夫が帰るまで夕食を待つ
Xin thêm cơm
ご飯をお代わりする
ăn ba bát cơm
ご飯を3杯食べる
Ăn chậm dãi
ゆっくり食事をする
ăn cơm với cả nhà
家族そろって食べる
ăn thức ăn thừa trong tủ lạnh
冷蔵庫の残り物を食べる
Bỏ lại đồ ăn (ăn không hết)
料理を食べ残す
ăn trước
先に食べる
thưởng thức bữa ăn
食事を楽しむ
ăn quá nhiều
食べ過ぎる
ăn tham lam; ăn như heo
がつがつ食べる
ăn bao nhiêu tùy thích
好きなだけ食べる
ăn đều các món
料理を全部平らげる
( ăn ) no
満腹だ
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 食事 です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください