日常 生活 ベトナム語 フレーズ ごみ出す

日常 生活 ベトナム語 フレーズ ごみ出す

日常 生活 ベトナム語 フレーズ ごみ出す を勉強しましょう!

日常 生活 ベトナム語 フレーズ ごみ出す

vứt rác
ごみを出す

đổ rác vào đêm hôm trước
前の晩にごみを出す

quên đổ rác
ごみを出し忘れる

đổ rác khi rời khỏi nhà
出掛けにごみを出す

Hôm nay là ngày thu gom rác thải dễ cháy
今日は燃えるごみの収集日だ

kiểm tra ngày thu gom đồ nhựa
プラスチック製品の収集日を確認する

đổ rác sai ngày
収集日を間違えてごみを出す

bỏ những thứ không cần thiết
不安品を捨てる

do dự khi vứt sách cũ
古い本を捨てるのをためらう

Xe rác đã rời đi
ごみ収集車が行ってしまった

chạy theo xe rác
収集車を追いかける

vò giấy ăn
ティッシュペーパーを丸める

đổ thùng rác
ごみ箱を空にする

ném giấy thải vào thùng rác
ごみ箱に紙くずを投げ入れる

buộc miệng túi rác
ごみ袋の口をしばる

bỏ rác vào thùng rác
ごみバケツにごみを入れる

sử dụng túi mua đồ làm túi đựng rác
レジ袋をごみ袋に使う

bỏ rác vào một cái túi trong suốt
判透明の袋にごみを入れる

mở [đóng] nắp thùng rác
ごみバケツのふたを開ける[閉める]

ngửi thấy mùi rác
ごみがにおう

xịt chất khử mùi vào thùng rác
ごみに消臭スプレーをかける

giảm lượng rác
ごみの量を減らす

dọn dẹp khu vực thu gom rác
ごみの収集場を掃除する

đặt lưới chống quạ lên rác
カラスよけネットをごみにかぶせる

dẹp lưới chống quạ
カラスよけネットを片付ける

xua đuổi quạ
カラスを追い払う

tuân thủ các quy tắc xử lý rác
ごみのルールを守る

phân loại rác
ごみを分別する

phân loại rác thành chất dễ cháy và không dễ cháy
ごみを可燃物と不燃物に分別する

không biết là giày dép thuộc loại rác dễ cháy hay không dễ cháy
靴が可燃物か不燃物かわからない

bó báo cũ
古新聞を縛る

buộc tạp chí bằng dây
雑誌をひもで束ねる

lấy lon ra để tái chế
缶をリサイクルに出す

gấp lại hộp các tông
ダンボール箱を折り畳む

bóc phần nhựa ra từ hộp khăn giấy
ティッシュボックスのビニールをはがす

bóc phần nhựa của phong bì bóng kính
窓付き封筒のビニール部分をはがす

bóc nhãn từ chai nhựa
ベットボトルのラベルをはがす

rửa lon rỗng
空き缶をすすぐ

lấy ra các hộp dùng để đựng lon và chai
缶・びんのコンテナを表に出す

rút khí ra khỏi bình xịt
スプレー缶のガスを抜く

sử dụng hết gas của bật lửa
ライターのガスを使い切る

nghiền nát chai nhựa
ベットボトルをつぶす

thu thập nắp chai nhựa
ベットボトルのキャップを集める

sấy khô chai nhựa đã rửa
ゆすいだベットボトルを乾燥させる

rửa qua khay nhựa
プラスチックトレーをざっと洗う

thoát nước thải sinh hoạt
生ごみの水を切る

mở và rửa hộp sữa
牛乳パックをゆすいで開く

cắt nhỏ CD-R
CD-Rを裁断する

đặt nhãn “dễ vỡ” trên bóng đèn
電球に「割れ物」の紙をつける

bọc lưỡi dao cạo trong giấy dày
かみそりの刃を厚紙に包む

tái chế lon nhôm
アルミ缶をリサイクルする

đặt khay nhựa vào thùng tái chế ở siêu thị
プラスチックトレイをスーパーの回収ボックスに入れる

đặt pin vào thùng tái chế
電池を回収ボックスに入れる

bán túi hàng hiệu tại cửa hàng đồ tái chế
ブランド物のバッグをリサイクルショップに売る

yêu cầu thu gom rác cồng kềnh
粗大ごみの回収を申し込む

vứt rác cồng kềnh
粗大ごみを出す

mua một nhãn dán rác
ごみ処理券を買う

dán nhãn rác lên rác cồng kềnh
粗大ごみにごみ処理券をはる

以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ ごみ出す です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください

We on social : Facebook

コメントを残す

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください