日常 生活 ベトナム語 フレーズ 新聞 読む
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 新聞 読む を勉強しましょう!
đi lấy báo
新聞を取りに行く
báo đã được giao đến
新聞が届いている
không nhận được báo
新聞を取っていない
lấy báo buổi sáng từ hòm thư
郵便受けから朝刊を取る
đọc báo mỗi buổi sáng
毎朝新聞を読む
ngồi trên ghế sofa và đọc báo
ソファで新聞を読む
đọc báo trong lúc ăn sáng
朝食を食べながら新聞を読む
đọc báo trong khi vẫn mặc đồ ngủ
パジャマのまま新聞を読む
nằm dài trên sàn và đọc báo
寝転がって新聞を読む
dùng kính lúp để đọc báo
虫眼鏡で新聞を読む
đăng ký nhận báo quốc gia
全国紙を購読している
mở tờ báo ra
新聞を広げる
đọc lướt qua tờ báo
紙面にざっと目を通す
đọc lướt qua các tiêu đề
見出しをざっと見る
đọc hết từng từ từng chữ
隅から隅まで読む
đọc những bài báo ở trang đầu
一面の記事を読む
đọc tin trang xã hội
社会目を読む
đọc trang tin thể thao
スポーツ面を読む
bỏ qua chuyên mục thể thao
スポーツ欄を飛ばす
kiểm tra danh sách phát sóng của TV
テレビ欄をチィックする
đánh dấu bằng màu đỏ những chương trình mình muốn xem
見たい番組に赤線を引く
xem thời tiết hôm nay
今日の天気を確認する
xem cột bói
占いコーナーをチィックする
đọc lướt qua 1 cột
コラムに目を通す
đọc chuyên mục người cần giúp đỡ
求人広告を読む
đọc một truyện tranh có 4 khung
4こま漫画を読む
đọc truyện dài kì
連載小説を読む
buồn bã, bực dọc vì một sandal
不祥事に立腹する
cắt một bài báo ra
記事を切り抜く
xé một trang
1ぺージ破りとる
gấp 1 tờ báo gọn gàng/ cẩu thả
新聞をきれいに[無造作に」畳む
để báo vào thùng tái chế
新聞をリサイクルボックスに入れる
để báo vào trong cặp
新聞をかばんに入れる
viết bài cộng tác cho 1 tờ báo
新聞に投書する
làm đổ cà phê vào tờ báo
新聞にコーヒーをこぼす
lướt qua các chuyên mục quảng cáo được chèn vào
折り込み広告に目を通す
tìm tờ báo của 3 ngày trước
3日前の新聞を探す
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 新聞 読む です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください