日常 生活 ベトナム語 フレーズ 飲食一般
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 飲食一般 を勉強しましょう!
cảm thấy đói
空腹を感じる
đói
おなかがすいている
đói muốn chết; đói sôi bụng
おなかがペコペコだ
đói gần như chết
おなかがすいて死にそうだ
hơi đói một chút
小腹がすく
bụng tôi đang gầm lên
おなかがぐうぐう鳴っている
ăn ngon miệng
食欲旺盛だ
ăn khỏe
大食いだ
ăn nhiều
がっつり食べる
không muốn ăn lắm
全く食欲がない
ăn không ngon
あまり食欲がない
ăn ít
小食である
không thích cũng không ghét
好き嫌いがない
là một người kén ăn
好き嫌いが多い
là người ăn chay
ベジタリアンである
Thích cơm dẻo
もちもちしたご飯が好きだ
ghét cơm khô
ぱさぱさのご飯は嫌いだ
cẩn thận với đồ ăn
食べ物に気をつける
cẩn thận với thói quen ăn uống
食習慣に気をつける
cố gắng ăn uống lành mạnh
健康的な食事を心がける
có những bữa ăn nhiều rau
野菜中心の食事をする
giảm lượng muối
塩分を控える
có chế độ ăn uống cân đối
パランスの取れた食事をする
ăn cân bằng bốn nhóm thực phẩm
4つの食品群からまんべんなく食べる
ăn hơn 30 món ăn mỗi ngày
1日30品目以上摂る
ăn rau theo mùa
旬の野菜を食べる
ăn giữa các bữa ăn
間食をする
ăn đồ ăn nhẹ lúc 3:00
3時のおやつを食べる
ăn nhẹ bằng bánh mì đô nắt
おやつにドーナツを食べる
ăn đồ ngọt
甘い物を食べる
thích đồ ngọt
甘いもの好きだ
cực thích đồ ngọt
甘い物に目がない
trong bụng luôn dư chỗ cho đồ tráng miệng
デザートは別腹だ
ăn mì cốc cho bữa đêm
夜食にカップヌードルを食べる
ăn bằng đũa
箸で食べる
dùng đũa kém
箸の使い方が下手だ
ăn bằng tay
手で食べる
ăn bằng dao và nĩa
ナイフとフォークで食べる
ăn uống lịch thiệp
食べ方が上品だ
nết ăn xấu
食べ方が汚い
xỉa răng bằng tăm
ようじで歯をせせる
nhận mì soba đã đặt (đã giao tới nhà)
そばの出前を取る
gọi một chiếc pizza
宅配のピザを注文する
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 飲食一般。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください