日常 生活 ベトナム語 フレーズ 通勤 通学

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 通勤 通学

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 通勤 通学 を勉強しましょう!

日常 生活 ベトナム語 フレーズ 通勤 通学

lái xe đi làm
車で仕事へ行く

đi bộ đến trường
歩いて通学する

đi làm bằng xe đạp
自転車で通勤する

đi tới ga

駅に向かう

chạy đến ga
駅まで走る

vội vàng đến ga
駅まで急いで行く

được chở bằng xe đến nhà ga
駅まで車で送ってもらう

chở chồng đến ga bằng xe ô tô
夫を車で駅まで送る

mỗi ngày đều lên cùng 1 chuyến tàu
毎日同じ電車に乗る

tránh giờ cao điểm
ラッシュアワーを避ける

thay đổi lộ trình đi lại
通勤ルートを変える

đi làm từ ngoại ô
郊外から出勤する

chuyển sang chế độ làm việc
仕事モードに切り替わる

đi làm đúng giờ
定時に出社する

Tới công ty trước 9h
9時までに出社する

đi làm sớm nhất trong văn phòng
社内で一番早く出社する

đến văn phòng vừa sát giờ
会社にぎりぎりで間に合う

đi làm muộn vì tàu tới muộn
電車が遅れて仕事に遅刻する

gọi cho văn phòng để nói rằng tôi sẽ đến muộn
遅れると伝えるため会社に電話を入れる

kiếm cớ đến muộn
遅刻の言い訳をする

Rẽ qua bệnh viện trước khi tới công ty
出社前に病院に寄る

Chán việc đi làm
通勤にはうんざりだ

cảm thấy không muốn đi làm
会社に行く気がしない

đi học trung học
高校に通う

đi học bằng xe buýt
バスで登校する

đưa con đi học mẫu giáo
子供を歩いて幼稚園まで送る

đi học trễ 5 phút
学校に5分遅刻する

以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 通勤 通学。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください

We on social : Facebook

コメントを残す

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください