日常 生活 ベトナム語 フレーズ 酒
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 酒 を勉強しましょう!
mở lon bia
缶ビールを開ける
luôn uống bia sau khi tắm
風呂上りにいつもビールを飲む
để bia thật lạnh
ビールをきんきんに冷やす
uống cạn một cốc bia
ビールを1杯ぐびっと飲む
bia lạnh tới dạ dày
冷たいビールが胃に染みた
thích rượu ngọt
甘口のワインが好きだ
Các loại trà khác
その他のお茶の種類
trà xanh
緑茶
bột trà xanh
抹茶
trà khô
ほうじ茶
trà gạo nứt
玄米茶
trà hoa nhài
ジャスミン茶
trà ô long
ウーロン茶
trà thảo dược
ハーブティー
Thích rượu vang đỏ
赤ワインが好きだ
uống rượu nặng
辛口の日本酒を飲む
vẫn cảm thấy vị ngon
後口がいい
rượu whisky này rất mạnh
このウイスキーは強い
uống whisky với đá lạnh
ウイスキーをロックで飲む
pha rượu whisky với nước soda
ウイスキーをソーダ水で割る
uống whisky không pha
ウイスキーをストレートで飲む
pho mát phù hợp với rượu vang
チーズはワインに合う
hâm nóng rượu
熱燗をつける
lấy một ly bia
ビールを一杯ひっかける
uống hết một chai rượu sake
日本酒を1本空ける
uống rượu khi ăn tối
晩酌をする
uống khi đói
空腹で飲む
uống vì buồn chán, bất cần
やけ酒を飲む
uống rượu như uống nước (uống như tắm)
浴びるように酒を飲む
uống nhiều
深酒をする
đỏ mặt
赤くなる
rất thích uống rượu
酒が大好きだ
là người nghiện rượu nặng
大酒のみだ
đắm chìm vào rượu
酒におぼれる
tửu lượng tốt (uống rượu giỏi)
酒が強い
không uống được nhiều
あまり飲めない
không uống nhiều
あまり飲まない
uống ở mức xã giao
付き合い程度で酒を飲む
không thể uống dù chỉ một giọt
からっきし飲めない
bớt uống rượu
酒の量を減らす
hạn chế uống rượu
酒を控えめにする
nghỉ (uống) 1 ngày trong tuần
週に1日休刊日を設けている
bỏ rượu
禁酒する
các loại rượu
酒の種類
rượu sake Nhật
日本酒
rượu nhẹ (giống bia)
発泡酒
bia không độ
ノンアルコールビール
rượu trắng
白ワイン
rượu vang đỏ
赤ワイン
rượu hồng
ロゼワイン
rượu vang ngọt
甘口のワイン
rượu vang nặng
辛口のワイン
rượu vang sủi
スパークリングワイン
rượu sâm banh
シャンペン
rượu shochu
焼酎
rượu chưng chất từ gạo
泡盛
rượu mận
梅酒
whisky; rượu mạnh
ウイスキー
rượu whisky và nước
ウイスキーの水割り
rượu whiskey trên núi
ウイスキーのロック
rượu whisky ngô
バーボン
rượu trắng; rượu gin
ジン
rượu gin và thuốc bổ
ジントニック
rượu brandy; rượu mạnh
ブランデー
rượu vodka
ウォッカ
rượu rum
ラム
rượu tequila
テキーラ
rượu liqueur
リキュール
rượu cocktail
カクテル
không bao giờ chạm vào một giọt rượu
酒を一滴も飲まない
say rượu
酔う
say
ほろ酔い気分である
say như chết
ぐでんぐでんに酔っている
Rượu whisky đó nhanh say
そのウイスキーは酔いの回りが早かった
mùi rượu
酒臭い
tỉnh táo
しらふである
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 酒 です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください