ベトナム語 文法

kìa の 使い方

この記事では kìa の 使い方 を紹介します

kìa の 使い方

kìa の 使い方

文中の位置:

文頭または文末に位置する代名詞。

意味と例:

意味:あそこ、話し手から見て遠くにあるが、見えるし、その対象に注意を引くことができるものを示します。

例文

Kìa, xe buýt tới rồi! Chúng ta phải nhanh lên!

あそこ(みて、ほら)、バスが来た!早く行かないと!

Nhìn kìa! Có một con mèo đang ở trên cây.

(あそこ)見て、あれ!木の上に猫がいる。

Nhìn tòa nhà kia kìa. Nó thật là cao đúng không?

あのビルを見て!それは本当に高いでしょう?

Các cậu nhìn kìa! Cô bé ấy nhìn dễ thương quá đi!

みんな(あそこ)見て!彼女、本当に可愛いね!

A: Cậu có thấy hành lý của tớ ở đâu không? B: Hành lý của cậu tớ để ở đằng kia kìa.

A: 君、僕の荷物見えるかな? B: 君の荷物はあそこに置いたよ。

Nhìn kìa! Đó chẳng phải là anh Nam hay sao?

見て!あれはアン・ナムじゃないか。

Nhìn con bé ấy đi kìa. Hình như nó sắp khóc rồi đó.

見て、あの赤ちゃん。泣きそうだね。

Coi hắn ta kìa. Trông thật lôi thôi, luộm thuộm.

見て、あいつ。なんか格好悪いだね。

Nhìn kìa! Đó là tòa nhà cao nhất Việt Nam đấy.

見て!あれはベトナムで一番高いビルだよ。

A: Cậu có thấy Lan ở đâu không? B: Cậu ấy ở đằng đó kìa.

A: ランはどこか見える? B: あそこにいるよ。

Toilet ở đằng kia kìa. トイレはあそこだよ。

Kìa, cậu ấy đến rồi. ああ、彼が来たよ。

Nhìn kìa! Em bé ấy đang cười với tớ kìa. 見て!赤ちゃんが私に笑ってるよ。

 

kìa は単に注意や命令の文にも使われている。

Sắp đến giờ học rồi kìa! Mau đi nhanh lên đi!

もうすぐ授業の時間だよ。早く行こう!

Trời sắp tối rồi kìa. Mau về nhà thôi.

もうすぐ暗くなるよ。急いで家に帰ろう。

Cậu có điện thoại kìa. Nhanh bắt máy đi.

君、携帯あるよ。早く出て!

kìa と kịa の違い

日常生活では、kìa と kịa という言葉に頻繁に出会います。しかし、これらの言葉をよく聞く機会があるかもしれません。だからこそ、これらの言葉を聞いても混乱しないように、一緒に話者が伝えたい意味を理解していきましょう。

例:

A : Ngày kìa bạn có rảnh không?

日、一昨々日君は暇かい?

B : có, mình có thời gian.

うん、時間あるよ。

A    Đi thư viện đọc sách với mình nhé!

一緒に図書館に本を読みに行こう

意味: この場合の ngày kìa  は、話者が3日後(話した日から数えて)を指している。

例:

A : Ngày mai bạn có rảnh không?

A: 明日、君は暇?

Mình đi mua sách tiếng Nhật nhé!

日本語の本を買いに行こう。

B : Không được rồi! Mai mình bận rồi!

だめだ!明日は忙しい!

Ngày kìa,ngày kịa mình mới có thời gian.

一昨々日とその次の日は時間があるから

意味: この場合の ngày kịa は、話者が4日後(話した日から数えて)を指している。

以上はkìa の 使い方。他の文法も ベトナム語 文法 のカテゴリーを見ってね。

We on social : Facebook

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください