日常 生活 ベトナム語 フレーズ 冷蔵庫
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 冷蔵庫
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 冷蔵庫 を勉強しましょう!
mở tủ lạnh
冷蔵庫を開ける
để tủ lạnh mở
冷蔵庫を開けっぱなしにする
nhìn vào trong tủ lạnh
冷蔵庫の中をのぞく
điều chỉnh nhiệt độ của tủ lạnh
冷蔵庫の温度を設定する
để chất khử mùi vào tủ lạnh
冷蔵庫に脱臭剤を入れる
để đồ ăn vào trong tủ lạnh
冷蔵庫に食糧を入れる
cho rau diếp vào ngăn để rau củ
野菜室にレタスを入れる
để thịt vào ngăn đông
肉をチルド室に入れておく
để sữa ở cánh tủ
ドア側の棚に牛乳を入れておく
đặt phô mai lên kệ trên cùng
一番の棚にチーズを置く
luôn để sữa chua trong tủ lạnh
いつもヨーグルトを冷蔵庫にいれておく
làm lạnh bia
ビールを冷やす
bảo quản rau trong tủ lạnh
野菜を冷蔵庫で保存する
bảo quản hạt cà phê trong tủ đông
コーヒー豆を冷凍庫で保存する
để thức ăn thừa trong tủ lạnh
残った料理を冷蔵庫にしまう
làm lạnh phần cơm thừa
余ったご飯を冷凍する
làm đông cá cấp tốc
魚を急速冷凍する
đông lạnh thịt lợn để bảo quản
豚肉を冷凍保存する
làm đá trong tủ đá
冷凍庫で氷を作る
làm đá với khay đá
製氷皿で氷を作る
lấy một quả trứng ra khỏi tủ lạnh
冷蔵庫から卵を出す
chuyển sashimi từ ngăn đông sang ngăn mát để rã đông
刺身を冷凍庫から冷蔵庫へ移して解凍する
có quá nhiều thức ăn trong tủ lạnh
冷蔵庫に物を入れ過ぎだ
tủ lạnh của tôi đã đầy
冷蔵庫が一杯だ
Tủ lạnh làm mát kém
冷蔵庫の冷えが悪い
tủ lạnh có mùi hôi
冷蔵庫の中が臭い
quả táo bị thối
リンゴが腐っている
để dưa chuột bị thối
キュウリを腐らせてしまった
kiểm tra ngày hết hạn
賞味期限を確かめる
có một ít sữa đã quá hạn sử dụng
賞味期限が切れた牛乳が入っている
Các loại cá
魚の種類
cá hồi
さけ
cá sòng
あじ
cá mòi
いわし
cá ngừ
かつお
con cá thu
さば
cá tuyết
たら
cá thu đao
さんま
cá tráp
たい
cá trích Thái Bình Dương
にしん
cá cam
はまち
con cá ngừ
まぐろ
một con cá dẹt; một con cá bơn
かれい
cá diêu hồng
金目だい
cá cam Nhật Bản
かんぱち
con lươn
うなぎ
con lịch
あなご
cá nóc
ふぐ
cá mặt trăng
ぶり
con mực
いか
con bạch tuộc
たこ
con tôm
車えび
con nghêu
貝
dọn dẹp ngăn tủ lạnh
冷蔵庫の中身を整理する
bỏ thức ăn bị ôi thiu
腐った食べ物を捨てる
đóng tủ lạnh
冷蔵庫を閉める
đính danh sách các đồ cần mua sắm vào tủ lạnh
買い物リストを冷蔵庫に貼りつける
dính nam châm trên tủ lạnh
冷蔵庫にマグネットをつける
kiểm tra ngăn tủ lạnh trước khi đi mua sắm
買い物前に冷蔵庫の中身をチェックする
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 冷蔵庫 です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください