日常 生活 ベトナム語 フレーズ 洗濯
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 洗濯 を勉強しましょう!
giặt đồ
洗濯をする
cho quần áo vào giỏ đựng đồ giặt
洗濯物を洗濯かごに入れる
Đồ giặt đã chất đống lên
洗濯物がたまっている
có quá nhiều đồ phải giặt
洗濯物がたくさんある
một ngày hoàn hảo để giặt giũ
今日は洗濯日和だ
tự giặt đồ của mình
洗濯は自分でする
kiểm tra túi quần áo
服のポケットを確認する
lộn trái túi quần áo và loại bỏ rác
ポケットを裏返してごみを出す
lộn trái quần bò
ジーンズを裏返す
lộn trái vớ ra sẵn
靴下を裏返しにしておく
bỏ đồ lót vào lưới giặt
ランジェリーをネットに入れる
tách riêng quần áo trắng với quần áo màu
白いものを色ものと分ける
ngâm một cái áo trong vài giờ
シャツを数時間浸け置きする
vắt quần áo
洗濯物を絞る
giặt qua những chiếc tất bẩn nghiêm trọng
汚れのひどい靴下を下洗いする
vò bằng tay những chỗ bẩn
汚れをもみ洗いする
Cái áo len này phải giặt bằng tay
このセーターは手洗いできる
loại bỏ vết máu từ áo
シャツについた血の染みを取る
không gột sạch được vết bẩn
染みがどうしても落ちない
tẩy vết bẩn ra khỏi áo
シャツの染みを漂白する
sử dụng thuốc tẩy
漂白剤を使用する
ngâm khăn trong thuốc tẩy
タオルを漂白剤に浸ける
Chất tẩy rửa này thân thiện với môi trường
この洗剤は環境に優しい
bật máy giặt
洗濯機の電源を入れる
mở nắp máy giặt
洗濯機のふたを開ける
cho quần áo vào máy giặt
服を洗濯機に入れる
cho đồ giặt vào máy giặt
洗濯物を洗濯機に入れる
cho tất vào mát giặt
洗濯機に靴下を投げ込む
cho một ít chất tẩy rửa vào máy giặt
洗濯機に洗剤を入れる
cho nước giặt vào ngăn chứa của máy giặt
洗濯機の洗剤ケースに液体洗剤を入れる
cho thêm một ít nước xả vải
柔軟剤を加える
cho một ít nước tẩy lên cổ áo
襟に液体洗剤を塗る
đóng nắp máy giặt
洗濯機のふたを閉める
điều chỉnh lượng nước
水量を調節する
đặt thời gian giặt
洗濯とすすぎの時間を設定する
giặt quần áo trong nước lạnh
服を冷水で洗う
giặt quần áo trong nước ấm
服をぬるま湯で洗う
sử dụng nước tắm
風呂の残り湯を使う
loại bột giặt
洗剤の種類
chất tẩy enzyme
酵素洗剤
chất tẩy tổng hợp
合成洗剤
chất tẩy trung tính
中性洗剤
chất tẩy dạng lỏng
液体洗剤
chất tẩy không chứa phốt pho
無リン洗剤
chất tẩy không chứa huỳnh quang
無蛍光洗剤
chất tẩy có mùi hương hoa hồng
バラの香りの洗剤
chất tẩy rửa không mùi
無香料の洗剤
chất tẩy trắng
漂白剤入りの洗剤
chất tẩy có chứa chất làm mềm
柔軟材入りの洗剤
chất tẩy rửa thân thiện với môi trường
環境に優しい洗剤
nhấn nút khởi động máy giặt
洗濯機にのスタートボタンを押す
dừng máy giặt trong khi giặt
洗濯機を途中で止める
xả đồ giặt
洗濯物をすすぐ
chuyển đồ giặt từ bồn giặt sang bồn quay
洗濯物を洗濯槽から脱水槽に移す
vắt ráo đồ giặt
洗濯物を脱水する
Máy giặt đã dừng
洗濯機にがとまった
tắt máy giặt
洗濯機の電源を切る
lấy đồ ra khỏi máy giặt
洗濯物を洗濯機から取り出す
giặt lại khăn tắm
バスタオルを洗いなおす
giũ khăn trước khi phơi
タオル干す前にバタバタ振る
vuốt thẳng khăn tay
ハンカチのしわを伸ばす
treo đồ giặt bên ngoài
洗濯物を外に干す
phơi quần áo trong gió
洗濯物を風に当てる
phơi áo trong bóng râm
シャツを陰干しにする
phơi đồ trong nhà
洗濯物を部屋干しする
phơi tất lên móc
ピンチハンガーに靴下を干す
treo tất lên kẹp phơi đồ
靴下を洗濯ばさみでつるす
treo áo phông lên móc
Tシャツをハンガーに掛ける
phơi chăn lên sào giặt
物干しざおに毛布を干す
hong khô đồ giặt bằng quạt
洗濯物に扇風機の風を当てる
Đồ giặt vẫn còn ẩm
洗濯物がまだ湿っている
hong khô đồ
洗濯物を乾かす
lấy quần áo vào sau khi phơi
洗濯物を取り込む
gấp quần áo
洗濯物を畳む
để quần áo vào tủ
服をたんすにしまう
Loại máy giặt/ máy sấy
洗濯機・乾燥機の種類
máy giặt tự động
全自動洗濯機
máy giặt 2 ngăn
二槽式洗濯機
một loại máy giặt trống
ドラム式洗濯機
máy giặt dùng tiền xu
コイン式洗濯機
máy giặt-sấy
洗濯乾燥機
máy sấy quần áo
回転式乾燥機
máy sấy khí
ガス乾燥機
áo phông bị phai màu sau khi giặt
Tシャツを洗ったら色落ちした
khăn tay trắng bị dính màu xanh
白いハンカチに色が移って薄青になった
áo len bị co lại
セーターが縮んだ
Cổ áo thun bị giãn ra
Tシャツの首周りが伸びた
mang áo vest đến tiệm giặt ủi
ベストをクリーニングに出す
lấy quần áo từ tiệm giặt ủi về
クリーニング店から服を取って来る
mang móc treo đến tiệm giặt ủi để tái sử dụng
ハンガーをクリーニング店のリサイクルに出す
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 洗濯 です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください