日常 生活 ベトナム語 フレーズ 空港 飛行機
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 空港 飛行機 を勉強しましょう!
đi đến sân bay bằng xe đưa đón sân bay
リムジンバスで空港へ行く
đặt vé đến Sapporo
札幌までの航空券を予約する
yêu cầu một chỗ ngồi sát cửa sổ
窓側の席を希望する
xác nhận đặt phòng
予約を確認する
hủy đặt phòng
予約をキャンセルする
đổi chuyến bay sang chuyến sau
遅い便に変更する
đổi sang chỗ cạnh lối đi
通路側の席に変える
vào danh sách chờ
キャンセル待ちをする
có tên trong danh sách chờ
キャンセル待ちしている
được hoàn tiền vé
航空券を払い戻してもらう
kiểm tra tại quầy
カウンターで搭乗手続きをする
kiểm tra qua điện thoại di động
携帯でチェックインする
Chuyến bay được đặt chỗ quá nhiều
その便はオーバーブッキングだ
nhận vé lên máy bay
搭乗券を受け取る
kiểm tra hành lý xách tay
手荷物を預ける
mang túi lên máy bay
かばんを機内に持ち込む
trả phí hành lý quá cước
荷物の超過料金を払う
nhận thẻ hành lý
預けた荷物のタグを受け取る
vượt qua kiểm tra an ninh
保安検査を通過する
đi qua cổng an ninh
セキュリティーゲートを通る
An ninh chặt chẽ
警備が厳重だ
Máy dò kim loại đã phản ứng
金属探知器が反応した
bị khám người
体をチェックされる
bị tháo giày
靴を脱がされる
kiểm tra hành lý
荷物をチェックされる
có lệnh khám túi
係員にかばんを開けられる
lấy đồ ra khỏi túi
荷物の中身を取り出す
lấy hết đồ khỏi túi
かばんの中身を全部出す
bỏ đồ trong túi vào khay kiểm tra.
ポケットの中身をトレーに空ける
Cái bật lửa bị tịch thu
ライターを没収された
xong hết các thủ tục xuất ngoại
出国手続きを済ませる
điền vào thẻ nhập/ xuất cảnh
出入国カードに記入する
đóng dấu hộ chiếu
パスポートにスタンプを押してもらう
mua sắm tại cửa hàng miễn thuế
免税店で買い物をする
mua một chai rượu whisky miễn thuế
免税のウイスキーを買う
đổi yên sang đô la Mỹ
円を米ドルに両替する
tiến tới cổng lên máy bay
搭乗ゲートに進む
lên dốc
タラップを上がる
tiễn bạn tôi
友人を見送る
đi ra tầng quan sát
見学デッキに出る
vẫy tay với chiếc máy bay đang cất cánh
離陸する飛行機に手を振る
lên tàu; lên thuyền
搭乗する
bay hạng phổ thông
エコノミークラスに乗る
bay hạng thương gia
ビジネスクラスに乗る
bay hạng nhất
ファーストクラスに乗る
lên máy bay
飛行機に搭乗する
bay đêm
夜行便に搭乗する
để túi lên khoang trên cao
頭上の荷物入れにバッグを入れる
đặt chai rượu dưới ghế
酒の瓶を座席の下に置く
thắt dây an toàn
シートベルトを締める
tháo dây an toàn
シートベルトを外す
Máy bay cất cánh
飛行機が離陸した
dựa vào ghế
席を後ろに倒す
Một người đàn ông to lớn ngồi cạnh tôi
隣に大柄な男性が座っている
cảm thấy ù tai
耳に圧迫感がある
nuốt nước bọt
つばを飲み込む
lắng nghe thông báo của phi công
パイロットのアナウンスを聞く
lắng nghe lời giải thích về thủ tục khẩn cấp
緊急時の説明を聞く
lấy tai nghe ra khỏi túi ở ghế
座席のポケットからイヤホンを取り出す
đặt tai nghe vào tai
イヤホンを耳に当てる
kéo xuống bóng cửa sổ
窓のブラインドを下げる
gọi tiếp viên hàng không
客室乗務員を呼ぶ
nhấn nút gọi tiếp viên hàng không
客室乗務員ボタンを押す
hạ ghế ngồi
座席のテーブルを倒す
lấy khay ra khỏi tay vịn
ひじ掛けからテーブルを出す
thưởng thức bữa ăn trên máy bay
機内食を楽しむ
yêu cầu một tách cà phê
コーヒーのお代わりを頼む
nhận chăn đắp
毛布をもらう
xem phim
映画を見る
chơi một trò chơi
ゲームをする
đọc tạp chí trên máy bay
機内誌を読む
nhìn xuống mặt đất
地上に目をやる
thò mặt nhìn ra ngoài
窓に顔をつけて外を見る
Máy bay đang bay ở độ cao 10.000 feet
飛行機は高度1万メートルを飛んでいる
có một chuyến bay dễ chịu
快適なフライトだ
Máy bay rung lắc.
飛行機が揺れた
cảm thấy say sóng
飛行機酔いする
sợ bay
飛行機が怖い
nâng ghế về vị trí ban đầu
座席を元の位置に戻す
Máy bay đã hạ cánh
飛行機が着陸した
lấy túi xuống từ khoang trên cao
頭上の荷物入れからバッグを下ろす
xuống máy bay
飛行機を降りる
lấy vali tại chỗ nhận hành lý
手荷物受け取り所でスーツケースを受け取る
không thể tìm thấy túi
荷物が見つからない
mất hành lý
荷物を紛失する
qua cửa hải quan
税関を通る
có đồ cần khai báo
申告するものがある
kiểm tra hành lý tại hải quan
税関で荷物を調べられる
trải qua quá trình nhập cư
入国手続きを済ませる
bị nhân viên hỏi gì đó
係官から質問される
trở nên lo lắng vô cớ
わけもなく緊張する
thông qua kiểm dịch không thành công
検疫で引っかかる
bay chuyển tiếp từ Osaka đến Okinawa
大阪で沖縄便に乗り継ぐ
lỡ mất người quen
乗り継ぎ便に遅れる
tìm người đón ở sân bay
出迎えの人を探す
gặp cô ấy ở sân bay
空港で彼女を出迎える
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 空港 飛行機。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください