日常 生活 ベトナム語 フレーズ 駅
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 駅 を勉強しましょう!
lấy thẻ đi tàu ra khỏi túi áo
定期を上着の内ポケットから出す
Thẻ đi tàu đã hết hạn
定期が切れた
mất thẻ đi tàu
定期をなくす
mua vé đi tàu
定期を購入する
gia hạn thẻ đi tàu
継続定期を買う
nạp thẻ SUICA với 1000 yên
SUICAに1000円チャージする
đứng xếp hàng trước gian bán vé
切符売り場の前に並ぶ
kiểm tra giá vé
料金を調べる
mua vé tại một máy bán vé tự động
自動券売機で切符を買う
mua vé một chiều
片道切符を買う
mua vé khứ hồi
往復切符を買う
mua vé theo số lượt đi
回数券を買う
bố trí mua vé tầu tốc hành
特急券を手配する
mua vé không chỉ định trước vị trí ghế
自由席券を買う
đổi sang vé chọn trước chỗ
指定席券に変更する
yêu cầu một chiếc xe được phép hút thuốc
喫煙車を希望する
đi qua cổng soát vé tự động
自動改札を通る
chạm thẻ SUICA [ICOCA] vào cổng bán vé
自動改札にSUICA [ICOCA]をタッチする
Cổng vé tự động đóng lại
自動改札の扉が閉まった
tiễn chồng tôi ở cổng bán vé
改札で夫を見送る
leo lên cầu thang
階段を上る
đi xuống cầu thang
階段を下る
chạy lên cầu thang
階段を駆け上がる
đứng bên trái thang cuốn
エスカレーターの左に寄って立つ
sử dụng cầu thang thay vì sử dụng thang cuốn
エスカレーターを使わず階段を使う
đi bộ lên thang cuốn
エスカレーターを歩いて上る
chuông khởi hành đang reo.
発車ベルが鳴っている
không biết nên đi tuyến nào
どの線に乗ったらいいのか分からない
hỏi nhân viên nhà ga cách đi (tới nơi cần đến)
駅員に目的地までの行き方を聞く
xem bản đồ lộ trình
路線図を見る
kiểm tra thời gian biểu
時刻表を確かめる
nghe thông báo của nhà ga
駅の放送を聞く
mua báo Nikkei tại kiosk
キオスクで日経新聞を買う
đi bộ tại dãy cửa chờ lên tàu
プラットホームを歩く
chờ tàu tại tuyến 1
1番線で電車を待つ
xếp hàng và lên tàu
整列乗車をする
đứng thành hai hàng
2列に並ぶ
làm theo hướng dẫn của nhân viên nhà ga
駅員の指示に従う
chen vào giữa hàng
列に割り込む
suýt chút nữa ngã khỏi nhà ga (bệ đợi tàu)
ホームから落ちそうになる
đi tàu về thủ đô (ra khỏi thủ đô)
上り[下り]列車に乗る
đi tàu tốc hành
急行に乗る
Lên xe dừng tại tất cả các bến
各駅停車に乗る
đi tàu điện ngầm
地下鉄に乗る
lên chuyến tàu cùng giờ với mọi khi
いつもと同じ時刻の電車に乗る
đi chuyến tàu sớm hơn bình thường
いつもより早い電車に乗る
lên toa tàu đầu tiên
電車の1両目に乗る
vô tình lên toa chỉ có phụ nữ
うっかり女性専用車両に乗る
nhảy lên tàu
列車に飛び乗る
lao lên tàu đang chạy
駆け込み乗車をする
lên sai tàu
電車を乗り間違える
nhồi nhét lên chuyến tàu đông người
満員電車に強引に乗り込む
chờ chuyến tàu tiếp theo
電車を1本見送る
bị kẹt ở cửa
ドアに挟まれる
túi bị kẹt ở cửa
かばんがドアに挟まった
kéo túi vào trong
かばんを引き入れる
bị nhân viên nhà ga đẩy vào
駅員に押し込まれる
tạm bước lên sân ga để mở cửa cho những hành khách đang đi ra
いったんホームに出て降りる人を通す
đổi chuyến tàu
乗り換える
đổi sang tuyền Chuo tại Shinjuku
新宿で中央線に乗り換える
đổi sang tàu dừng tại tất cả các ga
各駅停車に乗り換える
xuống tàu điện ngầm và đi tàu khác
地下鉄を乗り継ぐ
lỡ mất chuyến tàu
電車に乗り遅れる
bị ép ra khỏi tàu
電車から押し出される
xuống tàu
電車から降りる
xuống ga sau lần tiếp theo
次の次の駅で降りる
nhầm một trạm quá sớm
うっかり1つ前の駅で降りる
cần đi vệ sinh và ra khỏi đường ray xe lửa
ものすごくトイレに行きたくなって途中で電車を降りる
tính toán giá vé
運賃を精算する
đi qua cổng bán vé
改札を出る
lấy khăn giấy
ポケットティッシュをもらう
lấy một cuốn tạp chí miễn phí
フリーペーパーを取る
xếp hàng trong nhà vệ sinh
トイレに並ぶ
đi theo lối ra B2
B2出口から出る
ra khỏi lối ra phía nam
南口から出る
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 駅。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください