日常 生活 ベトナム語 フレーズ 起き出す
日常 生活 ベトナム語 フレーズ 起き出す を勉強しましょう!
Nhà vệ sinh – 洗面
đứng trước chậu rửa mặt
洗面台の前に立つ
nhìn vào gương
鏡を見る
tiến sát lại phái chiếc gương
鏡に顔を近づける
nhìn trông tươi mới, rạng rỡ
すっくりした顔をしている
trông mệt mỏi
疲れた顔をしている
mỉm cười với mình trong gương
鏡の中の自分ほほ笑む
tóc rối bời sau khi ngủ dậy
寝髪がひどい
vặn vòi nước
蛇口をひねる
bật bình nước nóng
お湯を出す
lau khô tay
手を拭く
súc miệng
うがいをする
顔を洗う rửa mặt
rửa mặt trước khi ăn sáng
朝ご飯の前に顔を洗う
rửa mặt
顔を洗う
té nước lên mặt
顔に水をかける
rửa mặt nhẹ nhàng
きちんと顔を洗う
kì mạnh vào mặt
顔をゴシゴシこする
rửa mặt bằng nước ấm
お湯で顔を洗う
rửa mặt bằng xà bông rửa mặt
洗顔せっけんで洗う
cho một lượng nhỏ sữa rửa mặt ra tay
洗顔料を少重手に取る
nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh
よく泡立てる
thoa sữa rửa mặt
洗顔フォームを泡立てる
xà phòng rửa mặt tốt
このせっけんはよく泡立つ
thoa sửa rữa mặt lên mặt
せっけんは顔につける
bị bọt xà phòng dính vào mắt
せっけんは目に入る
rửa sạch bụi bẩn và bã nhờn
汚れと脂を落とす
rửa sạch xà bông trên mặt
顔のせっけんを洗い落とす
tắt nước
水を止める
lau khô mặt bằng khăn bông
タオルで顔を拭く
dùng khăn thấm nước
吸収性のよいタオルを使う
thấm nhẹ mặt bằng khăn mềm
柔らかいタオルで顔を軽たたく
sử dụng nước hao hồng để giữ ẩm
化粧水を使って保湿する
bôi nước hoa hồng lên mặt
顔にローションを塗る
sử dụng sữa dưỡng ẩm
乳液を使う
buộc tóc về đằng sau
髪の毛を後ろで縛る
sử dụng dây buộc tóc để giữ tóc
ヘアバンドで髪押さえる
ひげ剃り cạo râu
cạo râu
ひげを剃る
cạo râu
あこひげを剃り落とす
cạo tỉa ria mép
口ひげを切りそろえる
lấy một chút bọt cạo râu vào tay
シェービングフォームを手に取る
bôi kem cạo râu lên mặt
シェービングフォームを顔につける
thay dao cạo râu
かみそりの刃取り替える
cạo râu bằng máy cạo râu
電気かみそりでひげを剃る
lằm căng da và cạo râu
肌を引っ張ってひげを剃る
cạo từ trên xuống dưới
上から下に剃る
cạo ngược lên
逆剃りする
cạo sạch
きれいに剃る
rửa sạch dao cạo
かみそりを洗い流す
bị bỏng dao cạo râu
かみそり負けする
Cạo sót (một số phần chưa được cạo)
剃り残しがある
bôi thuốc bôi da sau cạo râu
アフターシェーブローションをつける
以上は 日常 生活 ベトナム語 フレーズ 起床 です。日常 生活 ベトナム語 フレーズ の カテゴリー に 同じ記事を参考してください